Phân biệt 怕 và 恐怕
Phân biệt 怕 và 恐怕 怕 [Động từ, phó từ] (1) Sợ 不怕不怕,我一定会帮你分担这份工作。 我才不怕你会翻嘴学舌呢。 我们死都不怕,何况困难 Bùpà bùpà, wǒ yīdìng huì bāng nǐ fēndān zhè fèn gōngzuò. Wǒ cái bùpà nǐ…
Phân biệt 怕 và 恐怕 怕 [Động từ, phó từ] (1) Sợ 不怕不怕,我一定会帮你分担这份工作。 我才不怕你会翻嘴学舌呢。 我们死都不怕,何况困难 Bùpà bùpà, wǒ yīdìng huì bāng nǐ fēndān zhè fèn gōngzuò. Wǒ cái bùpà nǐ…