You are currently viewing Từ vựng tiếng trung chủ đề Wushu

Từ vựng tiếng trung chủ đề Wushu

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG

CHỦ ĐỀ VÕ WUSHU

“Wushu” là một từ Tiếng Trung. Theo từ điển Việt – Trung, Wushu có nghĩa là “môn võ thuật hiện đại của Trung Quốc” với chương trình luyện tập, các bài quyền tổng hợp từ các võ phái cổ truyền nổi tiếng như Thiếu Lâm, Võ Đang, Nga Mi, Không Động, Vịnh Xuân Quyền, Thái cực quyền. Hôm nay, mời các bạn cùng TTB Chinese tham khảo một số từ vựng về môn võ thuật này nhé !

Lịch sử phát triển của Wushu Hào khí “Võ Việt đất phương Nam” - Báo ảnh Việt Nam VIDEOS MARCIALES: EL KUNG FU WUSHU CHINO. #wushu #kungfu #video | Wushu, Martial arts, Kung fu
武术  wǔshù Wushu
1.集体表演 1. jítǐ biǎoyǎn biểu diễn tập thể
2.盾牌 2. dùnpái cái khiên , lá chắn
3.竞赛分组 3. jìngsài fēnzǔ chia nhóm thi đấu
4.三节棍 4. sānjié gùn côn 3 khúc
5.棍术 5. gùn shù côn thuật
6.斜刺 6. xié cì đâm nghiêng
7.直刺 7. zhí cì đâm thẳng
8.刀术 8. dāo shù đạo thuật
9.踢腿 9. tī tuǐ dịch thoái ( đá chân , hất chân )
10.指定动作 10. zhǐdìng dòngzuò động tác chỉ định
11.动作熟练 11. dòngzuò shúliàn động tác điêu luyện
12.螳螂 拳 12. tángláng quán Đường lang quyền ( thế võ bọ ngựa cầu nguyện ) .
13.猴拳 13. hóu quán hầu quyền
14.戟 14. jǐ kích
15.剑 15. jiàn kiếm
16.剑术 16. jiànshù kiếm thuật
17.流星锤 17. liúxīng chuí lưu tinh chùy
18.绳镖 18. shéng biāo mũi tiêu có dây ( thằng tiêu )
19.南拳 19. nán quán Nam quyền
20.五禽戏 20. wǔqínxì Ngũ cầm hý
21.跳跃 21. tiàoyuè nhảy
22.扫地 22. sǎodì quét đất
23.拳法 23. quánfǎ quyền pháp
24.拳术 24. quánshù quyền thuật
25.九节鞭 25. jiǔ jié biān roi 9 khúc
Hinh-anh-Wushu-12
26.套路 26. tàolù sáo lộ ( Taolu – nội dung biểu diễn trong Wushu )
27.双钩 27. shuānggōu song câu ( 2 chiếc móc )
28.双剑 28. shuāng jiàn song kiếm ( 2 thanh kiếm )
29.双鞭 29. shuāng biān song tiên ( 2 cái roi )
30.侧击 30. cèjī tấn công bên cạnh
31.太极拳 31. tàijí quán Thái cực quyền
32.青龙刀 32. qīnglóng dāo thanh long đao
33  .平衡 33  . pínghéng thăng bằng
34.个人赛 34. gèrén sài thi đấu cá nhân
35.团体赛 35. tuántǐ sài thi đấu đồng đội
36.少林拳 36. shàolínquán Thiếu Lâm quyền
37.完成时间 37. wánchéng shíjiān thời gian hoàn thành
38.比赛顺序 38. bǐsài shùnxù thứ tự thi đấu
39.枪术 39. qiāng shù thương thuật
40.精神贯注 40. jīngshén guànzhù tinh thần tập trung
41.扣分 41. kòu fēn trừ điểm
42.长拳 42. zhǎng quán Trường quyền
43.姿势正确 43. zīshì zhèngquè tư thế đúng
44.扭身 44. niǔ shēn vặn người
45.长器械 45. cháng qìxiè vũ khí dài ( trường khí giới )
46.双器械 46. shuāng qìxiè vũ khí đôi ( song khí giới )
47.单 器械 47. dān qìxiè vũ khí đơn ( đơn khí giới )
48.软器械 48. ruǎn qìxiè vũ khí mềm ( nhuyễn khí giới )
49.短器械 49. duǎn qìxiè vũ khí ngắn ( đoản khí giới )

 

Chúc các bạn học tốt !

Trả lời