TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TỔ CHỨC ÂM NHẠC 音乐团体 |
||
1.专业乐队 | 1. zhuānyè yuèduì | ban nhạc chuyên nghiệp |
2.重金属乐队 | 2. zhòngjīnshǔ yuèduì | ban nhạc heavy metal |
3.爵士乐队 | 3. juéshì yuèduì | ban nhạc jazz |
4.巡回乐队 | 4. xúnhuí yuèduì | ban nhạc lưu động |
5.业余乐队 | 5. yèyú yuèduì | ban nhạc nghiệp dư |
6.摇滚乐队 | 6. yáogǔn yuèduì | ban nhạc rock |
7.流行乐队 | 7. liúxíng yuèduì | ban nhạc thịnh hành |
8.交响乐队 | 8. jiāoxiǎng yuèduì | dàn nhạc giao hưởng |
9.文工团 | 9. wéngōngtuán | đoàn văn công |
10.铜管乐队 | 10. tóng guǎn yuèduì | đội kèn đồng |
11.乐队 | 11. yuèduì | đội nhạc |
12. 弦乐队 | 12. xián yuèduì | đội nhạc cụ dây |
13.管弦乐队 | 13. guǎnxiányuèduì | đội nhạc cụ dây và nhạc cụ hơi |
14.管乐队 | 14. guǎn yuèduì | đội nhạc cụ hơi |
15.民乐队 | 15. mín yuèduì | đội nhạc dân tộc |
16.轻音乐队 | 16. qīngyīnyuèduì | đội nhạc nhẹ |
17.军乐队 | 17. jūn yuè duì | đội quân nhạc |
18.乐队领队 | 18. yuè duì lǐngduì | trưởng ban nhạc |
Chúc các bạn học tốt !