Từ vựng tiếng Trung chủ đề:
Tivi, tủ lạnh, máy giặt
Ti vi, tủ lạnh, máy giặt hầu như đều là những món đồ được nhiều gia đình mua về, và được xem như những món đồ có tính phổ biến nhất. Hôm nay, TTB Chinese mời các bạn cùng theo dõi một số từ vựng với chủ đề về 3 món đồ này nhé!
1. Tivi
1 | 室内天线 | shìnèi tiānxiàn | ăng ten trong nhà (ăng ten cần) |
2 | 电视接收器 | diànshì jiēshōu qì | bộ phận thu |
3 | 故障对策 | gùzhàng duìcè | cách khắc phục trục trặc kỹ thuật |
4 | 避雷器 | bìléiqì | cây chống sét (cột thu lôi) |
5 | 音响选择开关 | yīnxiǎng xuǎnzé kāiguān | công tắc chọn chất lượng âm thanh |
6 | 电源开关 | diànyuán kāiguān | công tắc nguồn nút nguồn |
7 | 电源电线 | diànyuán diànxiàn | dây điện nguồn |
8 | 遥控器 | yáokòng qì | dụng cụ điều khiển từ xa – remote |
9 | 天线接头 | tiānxiàn jiētóu | đầu cắm ăng ten |
10 | 显像管 | xiǎnxiàngguǎn | đèn hình |
11 | 指示灯 | zhǐshì dēng | đèn tín hiệu |
12 | 调节 | tiáojié | điều chỉnh |
13 | 高音控制 | gāoyīn kòngzhì | điều chỉnh âm thanh cao |
14 | 低音控制 | dīyīn kòngzhì | điều chỉnh độ trầm |
15 | 叠影 | dié yǐng | hình chập chờn |
16 | 连接天线插孔 | liánjiē tiānxiàn chā kǒng | lỗ cắm ăng ten giàn |
17 | 耳机插孔 | ěrjī chā kǒng | lỗ cắm tai nghe |
18 | 屏幕 | píngmù | màn hình |
19 | 画面跳动 | huàmiàn tiàodòng | màn hình rung |
20 | 干扰 | gānrǎo | nhiễu |
21 | 预制控制旋钮 | yùzhì kòngzhì xuánniǔ | nút điều chỉnh dự phòng |
22 | 亮度控制旋钮 | liàngdù kòngzhì xuánniǔ | nút điều chỉnh độ sáng |
23 | 对比度控制旋钮 | duìbǐdù kòngzhì xuánniǔ | nút điều chỉnh độ tương phản |
24 | 色彩控制旋 钮 | sècǎi kòngzhì xuánniǔ | nút điều chỉnh mầu |
25 | 消声钮 | xiāo shēng niǔ | nút giảm thanh |
26 | 音量控制旋钮 | yīnliàng kòngzhì xuánniǔ | nút vặn điều chỉnh âm lượng |
27 | 波段选择键 | bōduàn xuǎnzé jiàn | phím chuyển kênh |
28 | 音量调节键 | yīnliàng tiáojié jiàn | phím điều chỉnh âm thanh |
29 | 噪音 | zàoyīn | tạp âm |
30 | 甚高频 | shèn gāo pín | tần số cao |
31 | 超高频 | chāo gāo pín | tần số siêu cao |
32 | 黑白电视机 | hēibái diànshì jī | tivi đen trắng |
33 | 彩色电视机 | cǎisè diànshì jī | tivi mầu |
34 | 有线电视 | yǒuxiàn diànshì | truyền hình hữu tuyến |
35 | 闭路电视 | bìlù diànshì | truyền hình mạch kín truyền hình nội bộ (camera an ninh) |
36 | 外壳 | wàiké | vỏ tivi |
2. Máy giặt
1 | 单独西医 | dāndú xīyī | chuyên giặt |
2 | 标准程序 | biāozhǔn chéngxù | chương trình chuẩn |
3 | 干洗 | gānxǐ | giặt khô |
4 | 漂洗钮 | piǎoxǐ niǔ | nút giặt vò |
5 | 脱水钮 | tuōshuǐ niǔ | nút tháo nước |
6 | 排水钮 | páishuǐ niǔ | nút xả nước |
7 | 进水管 | jìn shuǐguǎn | ống dẫn nước vào |
8 | 排水管 | páishuǐ guǎn | ống xả nước |
9 | 水位表 | shuǐwèi biǎo | thước đo mực nước |
10 | 简单程序 | jiǎndān chéngxù | trình tự đơn giản |
3. Tủ lạnh
1 | 手动除霜 | shǒudòng chú shuāng | cạo tuyết bằng tay |
2 | 冷冻液 | lěngdòng yè | chất làm lạnh |
3 | 柜内灯 | guì nèi dēng | đèn tủ lạnh |
4 | 转动阁架 | zhuǎndòng gé jià | giá đỡ chuyển động |
5 | 玻璃隔板 | bōlí gé bǎn | giá ngăn bằng kính |
6 | 冰柜门密封垫 | bīngguì mén mìfēng diàn | gioăng cửa tủ lạnh |
7 | 新鲜食品盒 | xīnxiān shípǐn hé | hộp để thực phẩm tươi sống |
8 | 制冰盘 | zhì bīng pán | khay làm đá |
9 | 自动除霜 | zìdòng chú shuāng | khử tuyết tự động |
10 | 冷冻柜隔网 | lěngdòng guì gé wǎng | lưới ngăn cách trong ngăn lạnh |
11 | 蛋架 | dàn jià | ngăn để trứng |
12 | 冷冻柜 | lěngdòng guì | ngăn đông lạnh |
13 | 蔬菜柜 | shūcài guì | ngăn đựng rau |
14 | 顶部台面 | dǐngbù táimiàn | nóc tủ lạnh |
Chúc các bạn học tốt