You are currently viewing Từ vựng tiếng Trung chủ đề thủy sản

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thủy sản

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỦY SẢN

Số liệu sản xuất thủy sản trong 8 tháng đầu năm 2019

 

1 甲鱼 jiǎyú ba ba 
2 章鱼 zhāngyú bạch tuộc 
3 鱼肚 yúdǔ bong bóng cá 
4 海水鱼 hǎishuǐ yú cá biển 
5 泥鳅 níqiū cá chạch 
6 鲤鱼 lǐyú cá chép 
7 鲳鱼 chāngyú cá chim 
8 刀鱼 dāoyú cá còm , cá thát lát còm 
9 鲫鱼 jìyú cá diếc ( cá giếc ) 
10 带鱼 dàiyú cá hố 
11 鲑鱼 guīyú cá hồi 
12 凤尾鱼 fèngwěiyú cá lành canh 
13 海鳗 hǎi mán cá lạt , cá dưa 
14 咸鱼 xián yú cá mắm , cá muối 
15 墨鱼 mòyú  cá mực , mực nang 
16 鱿鱼 yóuyú cá mực , mực ống 
17 白鲢 báilián cá mè trắng
18 白鱼 bái yú cá ngão gù 
19 河豚 hétún cá nóc 
20 沙丁鱼 shādīngyú cá trích 
21 鳕鱼 xuěyú cá tuyết 
22 淡水鱼 dànshuǐ yú cá nước ngọt 
23 黑鱼 hēiyú cá quả , cá lóc 
24 桂鱼 guì yú cá rô mó
25 黄鱼 huángyú cá thu , cá đù vàng 
26 青鱼 qīngyú cá trắm đen 
27 xiǎn hến 
28 蝙鱼 biān yú cá vền trắng 
29 鱼糜 yú mí cá xay 
30 河鲜 héxiān cá , tôm nước ngọt 
31 牡蛎 mǔlì con hàu 
32 海蟹 hǎi xiè cua biển , ghẹ 
33 河蟹 héxiè cua sông , cua đồng 
34 海参 hǎishēn địa biển ( hải sâm ) 
35 海鲜 hǎixiān hải sản tươi 
36 海味 hǎiwèi hải sản , đồ biển 
37 海带 hǎidài phổ tai ( côn bố ) 
38 紫菜 zǐcài rong biển 
39 鳗鲞 mánxiǎng khô cá lạt 
40 黄鱼鲞 huángyúxiǎng khô cá thủ 
41 黄鳝 huángshàn lươn 
42 河鳗 hé mán lươn sông 
43 蛤蜊 gélí nghêu 
44 海螺 hǎiluó ốc biển 
45 田螺 tiánluó ốc đồng 
46 螺蛳 luósī ốc nước ngọt 
47 蜗牛 wōniú ốc sên 
48 虾皮 xiāpí  tép khô 
49 对虾 duìxiā tôm he 
50 龙虾 lóngxiā tôm hùm 
51 虾干 xiā gàn tôm khô 
52 开洋 kāiyáng tôm nõn khô 
53 虾仁 xiārén tôm nõn tươi 
54 清水虾 qīngshuǐ xiā tôm nước ngọt 
55 条虾 tiáoxiā tôm sắt
56 河虾 héxiā tôm sông, tôm càng
57 鱼翅 yúchì vi cá
58 蚶子 hān zi
59 海蛰 hǎi zhé sứa

Chúc các bạn học tốt !

Trả lời