You are currently viewing Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thuế quan

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thuế quan

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THUẾ QUAN

Thuế quan là thuế do hải quan của một nước thu đối với hàng hoá xuất khẩu hoặc nhập khẩu khi vận chuyển qua cửa khẩu nước đó.  Mời các bạn cùng TTB Chinese tham khảo một số từ vựng với chủ đề liên quan nhé

Tìm hiểu phi thuế quan là gì và khu phi thuế là gì? | Proship.vn

1 shuì thuế
2 税目 shuì mù biểu thuế
3 税收政策 shuì shōu zhèng cè chính sách thuế
4 税务机关 shuì wù jīguān cơ quan thuế vụ
5 免税商店 miǎn shuì shāng diàn cửa hàng miễn thuế
6 税务局 shuì wù jú cục thuế
7 关税与消费税局 guān shuì yǔ xiāo fèis huì jú cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
8 收税路 shōu shuì lù đường thu thuế
9 减税 jiǎn shuì giảm thuế
10 个人减税 gèrén jiǎo shuì giảm thuế cá nhân
11 特殊减税 tèshū jiǎn shuì giảm thuế đặc biệt
12 一般减税 yībān jiǎn shuì giảm thuế nói chung
13 保税货物 bǎo shuì huò wù hàng bảo lưu thuế
14 应上税物品 yīng shàng shuì wùpǐn hàng hóa chịu thuế (cần đánh thuế)
15 免税物品 miǎn shuì wùpǐn hàng miễn thuế
16 保税仓库 bǎo shuì cāng kù kho bảo lưu thuế
17 税款 shuì kuǎn khoản thuế, số thuế
18 养路费 yǎng lù fèi lệ phí bảo dưỡng đường
19 通行费 tōngxíng fèi lệ phí thông hành (qua lại)
20 税法 shuì fǎ luật thuế
21 免税 miǎn shuì miễn thuế
22 纳税人 nà shuì rén người nộp thuế
23 逃税人 táo shuì rén người trốn thuế
24 检查人员 jiǎn chá rén yuán nhân viên kiểm tra
25 税务员 shuì wù yuán nhân viên thuế vụ
26 估税员 gū shuì yuán nhân viên tính thuế
27 岁入分享 suìrù fēn xiǎng phân chia thu nhập năm
28 税则 shuì zé quy định thuế
29 苛捐杂税 kē juān zá shuì sưu cao thuế nặng
30 印花税票 yìn huā shuì piào tem thuế con niêm, tem lệ phí
31 税收漏洞 shuì shōu lòu dòng thất thoát trong thu thuế
32 收税卡 shōu shuì kǎ thẻ thu thuế
33 税后所得 shuì hòu suǒdé thu nhập sau (khi đóng) thuế
34 征收烟税 zhēng shōu yān shuì thu thuế thuốc lá
35 税收 shuì shōu thuế
36 周转税 zhōu zhuǎn shuì thuế chu chuyển (quay vòng)
37 印花税 yìn huā shuì thuế con niêm
38 特种税 tèzhǒng shuì thuế đặc chủng
39 盈利税 yínglì shuì thuế danh lợi (tiền lãi)
40 遗产税 yíchǎn shuì thuế di sản
41 地税 dì shuì thuế địa phương
42 营业税 yíng yè shuì thuế doanh nghiệp
43 交易税 jiāoyì shuì thuế giao dịch
44 教育税 jiào yù shuì thuế giáo dục
45 牌照税 pái zhào shuì thuế giấy phép
46 双重课税 shuāng chóng kè shuì thuế hai lần
47 商品税 shān gpǐn shuì thuế hàng hóa
48 国内货物税 guónèi huòwù shuì thuế hàng hóa trong nước
49 国内货物税 guónèi huòwù shuì thuế hàng hóa trong nước
50 奢侈品税 shēchǐ pǐn shuì thuế hàng xa xỉ
51 奢侈品税 shēchǐ pǐn shuì thuế hàng xa xỉ
52 娱乐税 yúlè shuì thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí
53 累退税 lěi tuì shuì thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)
54 累进税 lěi jìn shuì thuế lũy tiến
55 国税 guó shuì thuế nhà nước (trung ương)
56 进口税 jìn kǒu shuì thuế nhập khẩu
57 多重税 duō chóng shuì thuế nhiều lần
58 复合税 fùhé shuì thuế phức hợp
59 财政关税 cái zhèng guān shuì thuế quan tài chính
60 酒税 jiǔ shuì thuế rượu
61 酒税 jiǔ shuì thuế rượu
62 税率 shuì lǜ thuế suất
63 财产税 cái chǎn shuì thuế tài sản
64 岁入税 suìrù shuì thuế thu hoạch năm
65 收入税 shōurù shuì thuế thu nhập
66 烟税 yān shuì thuế thuốc lá
67 烟税 yān shuì thuế thuốc lá
68 消费税 xiāo fèi shuì thuế tiêu dùng
69 消费税 xiāo fèi shuì thuế tiêu dùng
70 入港税 rù gǎng shuì thuế vào cảng
71 出口税 chū kǒu shuì thuế xuất khẩu
72 估税 gū shuì tính thuế (ấn định thuế)
73 所得税申报表 suǒ dé shuì shēnbào biǎo tờ khai thuế thu nhập
74 自用物品 zìyòng wùpǐn vật dụng sử dụng cá nhân

 

Chúc các bạn học tốt!

Trả lời