Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thuê nhà
Chắc hẳn những ai từng có cơ hội đi du học hay đến Trung Quốc làm việc thì đều cần phải tìm một nơi để ở. Do đó, hôm nay, mời các bạn cùng TTB Chinese tham khảo một số từ vựng có liên quan đến chủ đề Thuê nhà nhé, sẽ cực kỳ hữu ích đấy!
1 | 膳宿 | shàn sù | ăn, nghỉ |
2 | 房东太太 | fángdōng tàitài | bà chủ nhà |
3 | 租金收据 | zūjīn shōujù | biên lai tiền thuê |
4 | 转租出 | zhuǎn zū chū | cho thuê lại |
5 | 房东 | fángdōng | chủ nhà |
6 | 公寓 | gōngyù | chung cư |
7 | 搬家 | bānjiā | chuyển nhà |
8 | 备家具 | bèi jiājù | có (đủ) dụng cụ gia đình |
9 | 到期 | dào qí | đến hạn, đáo hạn |
10 | 定居 | dìngjū | định cư |
11 | 供租用 | gōng zūyòng | dùng để cho thuê |
12 | 逐出 | zhú chū | đuổi ra khỏi |
13 | 宽限日 | kuānxiàn rì | gia hạn |
14 | 减租 | jiǎn zū | giảm giá thuê |
15 | 租约 | zūyuē | hợp đồng thuê |
16 | 房客 | fángkè | khách thuê nhà |
17 | 不备家具 | bù bèi jiājù | không có dụng cụ gia đình |
18 | 无人住 | wú rén zhù | không có người ở |
19 | 免租 | miǎn zū | miễn phí, không mất tiền thuê |
20 | 周围环境 | zhōu wéi huán jìng | môi trường xung quanh |
21 | 二房东 | èr fángdōng | người cho thuê lại |
22 | 租户 | zūhù | người thuê |
23 | 租佣人 | zū yōng rén | người thuê |
24 | 凶宅 | xiōngzhái | nhà có ma (không may mắn) |
![]() |
|||
25 | 供膳宿舍 | gōng shàn sùshè | nhà để ăn và ở |
26 | 此屋招租 | cǐ wū zhāozū | nhà này cho thuê |
27 | 公寓旅馆 | gōngyù lǚguǎn | nhà nghỉ chung cư |
28 | 欠租 | qiàn zū | nợ tiền thuê |
29 | 住宅 | zhùzhái | nơi ở |
30 | 无固定住所 | wú gùdìng zhùsuǒ | nơi ở không cố định |
31 | 寄居 | jìjū | ở nhờ |
32 | 房间 | fángjiān | phòng |
33 | 双人房间 | shuāngrén fángjiān | phòng hai người |
34 | 单人房间 | dān rén fángjiān | phòng một người |
35 | 空房 | kōngfáng | phòng trống (không có người) |
36 | 租金簿 | zūjīn bù | sổ thu tiền thuê |
37 | 涨租 | zhǎng zū | tăng giá thuê |
38 | 租借协议 | zūjiè xiéyì | thỏa thuận thuê mướn |
39 | 租借期 | zūjiè qi | thời hạn thuê |
40 | 租借 | zūjiè | thuê |
41 | 押租 | yāzū | tiền thế chấp |
42 | 押金 | yājīn | tiền đặt cọc |
43 | 租金 | zūjīn | tiền thuê |
44 | 租金包水电 | zūjīn bāo shuǐdiàn | tiền thuê gồm cả tiền nước |
45 | 房租 | fángzū | tiền thuê nhà |
46 | 房租过租 | fángzūguò zū | tiền thuê nhà còn chịu lại |
47 | 预付房租 | yùfù fángzū | tiền thuê nhà trả trước |
48 | 付租金 | fù zūjīn | trả tiền thuê |
49 | 旅居 | lǚjū | trọ |
Chúc các bạn học tốt!