You are currently viewing Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thủ tục hải quan

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thủ tục hải quan

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ

THỦ TỤC HẢI QUAN

Nếu bạn có cơ hội đến ngoại quốc sinh sống và học tập, thì việc nhập cảnh là tất yếu. Hôm nay, mời các bạn cùng TTB Chinese học một số từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé! Rất hữu ích đấy!

Chiều 21 4, thêm 5 ca mắc COVID-19 nhập cảnh

1 兹证明 zī zhèngmíng chứng nhận, chứng thực
2 海关登记 hǎiguān dēngjì đăng ký hải quan
3 登记签证 dēngjì qiānzhèng đăng ký thị thực
4 签证延期 qiānzhèng yánqí gia hạn visa
5 海关证明书 hǎiguān zhèngmíng shū giấy chứng nhận hải quan
6 健康证书 jiànkāng zhèngshū giấy chứng nhận sức khỏe
7 海关放行 hǎiguān fàngxíng giấy chứng nhận thông quan
8 海关结关 hǎiguān jiéguān giấy phép hải quan, giấy chứng thông quan
9 免验证 miǎn yànzhèng giấy thông hành
10 海关通行证 hǎiguān tōngxíngzhèng  giấy thông hành hải quan
11 艾滋病,梅毒检测报告 àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids
12 护照 hùzhào hộ chiếu
13 官员护照 guānyuán hùzhào hộ chiếu công chức
14 公室护照 gōng shì hùzhào hộ chiếu công vụ
15 外交护照 wàijiāo hùzhào hộ chiếu ngoại giao
16 初中完成 chūzhōng wánchéng hoàn thành tiêm chủng sơ bộ
17 结果 jiéguǒ kết quả
18 海关报关 hǎiguān bàoguān khai báo hải quan
19 海关检查,海关验关 hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān kiểm tra hải quan
20 才学日期 cáixué rìqí ngày lấy máu
21 检验人 jiǎnyàn rén người kiểm nghiệm
22 海关人员 hǎiguān rényuán nhân viên hải quan
23 检验方法 jiǎnyàn fāngfǎ phương pháp xét nghiệm
24 出入境管理 chū rùjìng guǎnlǐ quản lý xuất nhập cảnh
25 海关税则 hǎiguān shuìzé qui định thuế hải quan
26 国际 guójí quốc tịch
27 访问签证 fǎngwèn qiānzhèng thị thực du khách (visitor visa)
28 证书有效期 zhèngshū yǒuxiàoqí thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận
29 入境手续 rùjìng shǒuxù thủ tục nhập cảnh
30 复种 fùzhǒng tiêm chủng nhắc lại
31 检验标本 jiǎnyàn biāoběn tiêu bản kiểm nghiệm
32 外币申报表 wàibì shēnbào biǎo tờ khai (báo) ngoại tệ
33 海关申报表 hǎiguān shēnbào biǎo tờ khai hải quan
34 行李申报表 xínglǐ shēnbào biǎo tờ khai hành lý
35 入境旅客物品申报表 rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh
36 海关总署 hǎiguān zǒng shǔ tổng cục hải quan
37 边防检查站 biānfáng jiǎnchá zhàn trạm kiểm tra biên phòng
38 入境签证 rùjìng qiānzhèng visa (thị thực) nhập cảnh
39 过境签证 guòjìng qiānzhèng visa quá cảnh
40 再入境签证 zài rùjìng qiānzhèng visa tái nhập cảnh
41 出境签证 chūjìng qiānzhèng visa xuất cảnh

 

Chúc các bạn học tốt!

Trả lời