TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG
CHỦ ĐỀ THỂ DỤC DỤNG CỤ
Thể dục dụng cụ là môn thể thao liên quan đến thực hiện các bài tập đòi hỏi thể lực, tính linh hoạt, nhanh nhẹn, sự phối hợp, cân bằng, uyển chuyển và niềm đam mê thể thao. Thể dục dụng cụ phát triển từ các bài tập mà người Hy Lạp cổ đại đã dùng, bao gồm kỹ năng gleo lẫn xuống ngựa và từ kỹ năng biểu diễn xiếc. Các môn thể dục dụng cụ khác gồm thể dục nhịp điệu, nhún, nhào lộn trên bạt lò xo và thể dục tự do. Mời các bạn cùng TTB Chinese tham khảo một số từ vựng liên quan tới chủ đề này nhé!
体操 | tǐcāo | Thể dục dụng cụ |
1.平衡木 | 1. pínghéngmù | cầu thăng bằng |
2.助跑 | 2. zhùpǎo | chạy lấy đà |
3.准确 | 3. zhǔnquè | chuẩn xác |
4.优美 | 4. yōuměi | đẹp |
5.满分 | 5. mǎnfēn | điểm tối đa |
6.难度 | 6. nándù | độ khó |
7.摆动 | 7. bǎidòng | đong đưa ( khi đu xà ) |
8.规定动作 | 8. guīdìng dòngzuò | động tác qui định |
9.自选动作 | 9. zìxuǎn dòngzuò | động tác tự chọn |
10.引体向上 | 10. yǐn tǐ xiàngshàng | đu ( xà ) |
11.分腿 | 11. fēn tuǐ | giang chân |
12.协调 | 12. xiétiáo | hài hòa |
13.俯卧撑 | 13. fǔwòchēng | hít đất |
14. 腾翻 | 14. téng fān | lộn , nhào lộn |
15.鞍马 | 15. ānmǎ | ngựa tay quai |
16.跳马 | 16. tiàomǎ | nhảy ngựa , ngựa gỗ |
17.哑铃操 | 17. yǎlíng cāo | tập tạ tay |
18.徒手操 | 18. túshǒu cāo | tập tay không |
19.熟练 | 19. shúliàn | thành thục |
20.软体操 | 20. ruǎn tǐcāo | thể dục mềm dẻo |
![]() |
||
21.健美操 | 21. jiànměi cāo | thể dục nhịp điệu |
22.自由体操 | 22. zìyóu tǐcāo | thể dục tự do |
23.加分 | 23. jiā fēn | thêm điểm |
24.头倒立 | 24. tóu dàolì | trồng cây chuối bằng đầu |
25.手倒立 | 25. shǒu dàolì | trồng cây chuối bằng tay |
26.助跳板 | 26. zhù tiàobǎn | ván giậm nhảy |
27.垫上运动 | 27. diànshàng yùndòng | vận động trên đệm |
28.体操运动员 | 28. tǐcāo yùndòngyuán | vận động viên thể dục dụng cụ |
29.吊环 | 29. diàohuán | vòng treo |
30.单杠 | 30. dāngàng | xà đơn |
31.双杠 | 31. shuānggàng | xà kép |
32.高低杠 | 32. gāodīgàng | xà lệch |
33.叠罗汉 | 33. diéluóhàn | xếp người , chồng người |
34.劈叉 | 34. pīchā | xoạc chân |
35.转体 | 35. zhuǎn tǐ | xoay người |
Chúc các bạn học tốt!