TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ SÂN BAY
Hôm nay, mời các bạn cùng TTB Chinese cùng tham khảo một số từ vựng có liên quan đến chủ đề này nhé!
1 | 救生背心 | jiùshēng bèixīn | áo cứu hộ |
2 | 停机坪 | tíngjī píng | bãi đậu của máy bay |
3 | 方向舵踏板 | fāngxiàngduò tàbǎn | bàn đạp của bánh lái |
4 | 起落航线图 | qǐ luò hángxiàn tú | bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh |
5 | 行李传送带 | xínglǐ chuánsòngdài | băng truyền hành lý |
6 | 驾驶论 | jiàshǐ lùn | bánh lái |
7 | 方向舵 | fāngxiàngduò | bánh lái |
8 | 升降舵 | shēngjiàngduò | bánh lái để cất cánh và hạ cánh |
9 | 爬升 | pá shēng | bay lên cao |
10 | 盘旋等待着陆 | pánxuán děngdài zhuólù | bay lượn vòng đợi hạ cánh |
11 | 主起落架 | zhǔ qǐluòjià | bộ bánh máy bay |
12 | 俯冲 | fǔchōng | bổ nhào |
13 | 驾驶舱 | jiàshǐ cāng | buồng lái |
14 | 雷达天线罩 | léidá tiānxiàn zhào | cái chụp ăng ten của ra đa |
15 | 引擎罩 | yǐnqíng zhào | cái chụp che động cơ máy bay |
16 | 驾驶杆 | jiàshǐ gǎn | cần lái |
17 | 主翼 | zhǔyì | cánh chủ |
18 | 安定翼 | āndìng yì | cánh định vị |
19 | 副翼 | fù yì | cánh phụ |
20 | 襟翼 | jīn yì | cánh phụ (có tác dụng thay đổi hướng, thay độ cao) |
21 | 螺旋桨 | luóxuánjiǎng | cánh quạt |
22 | 旋转翼 | xuánzhuǎn yì | cánh quạt, rô to |
23 | 起飞 | qǐfēi | cất cánh |
24 | 舷梯 | xiántī | cầu thang lên máy bay |
25 | 登机梯 | dēng jī tī | cầu thang lên máy bay |
26 | 航班正点 | hángbān zhèngdiǎn | chuyến bay đúng giờ |
27 | 航班不正点 | hángbān bùzhèng diǎn | chuyến bay sai giờ |
28 | 班次 | bāncì | chuyến bay thứ… |
29 | 机长 | jī zhǎng | cơ trưởng |
30 | 机场搬运工 | jīchǎng bānyùn gōng | công nhân bốc vác ở sân bay |
31 | 航空公司 | hángkōng gōngsī | công ty hàng không |
32 | 舱门 | cāng mén | cửa khoang |
33 | 登机口 | dēng jī kǒu | cửa lên máy bay |
34 | 舷窗口 | xián chuāngkǒu | cửa sổ trên máy bay |
35 | 劫机 | jiéjī | cướp máy bay |
36 | 指挥塔台 | zhǐhuī tǎtái | đài chỉ huy |
37 | 机手 | Jī shǒu | đầu máy bay |
38 | 安全带 | ānquán dài | dây an toàn |
39 | 救生背带 | jiùshēng bēidài | dây lưng cứu hộ |
40 | 航行灯 | hángxíng dēng | đèn bay |
41 | 航行灯 | hángxíng dēng | đèn bay |
42 | 机场灯标 | jīchǎng dēng biāo | đèn hiệu trên sân bay |
43 | 进场灯 | jìn chǎng dēng | đèn soi vào sân bay |
44 | 免费携带行李限额 | miǎnfèi xī dài xínglǐ xiàn’é | định mức hành lý mang theo miễn phí |
45 | 引擎 | yǐnqíng | động cơ máy bay |
46 | 空速机 | kōng sù jī | đồng hồ tốc độ |
47 | 救生伞 | jiùshēng sǎn | dù cứu hộ |
48 | t型风向指示标 | t xíng fēngxiàng zhǐshì biāo | dụng cụ chỉ thị hướng gió hình chữ t |
49 | 空中相撞 | kōngzhōng xiāng zhuàng | đụng độ trên không |
![]() |
|||
50 | 跑道 | pǎodào | đường băng |
51 | 滑行道 | huáxíng dào | đường băng |
52 | 临时飞机跑道 | línshí fēijī pǎodào | đường băng tạm thời |
53 | 弹射座椅 | tánshè zuò yǐ | ghế ngồi có bệ phóng |
54 | 活动座椅 | huódòng zuò yǐ | ghế ngồi cơ động |
55 | 飞机票价 | fēijī piào jià | giá vé máy bay |
56 | 强迫降落 | qiǎngpò jiàngluò | hạ cánh bắt buộc |
57 | 紧急降落 | jǐnjí jiàngluò | hạ cánh khẩn cấp |
58 | 着陆 | zhuólù | hạ xuống mặt đất |
59 | 飞机库 | fēijī kù | hầm, kho để máy bay |
60 | 提取行李 | tíqǔ xínglǐ | hành lý xách tay |
61 | 中转旅客 | zhōngzhuǎn lǚkè | khách chuyển máy bay |
62 | 同座乘客 | tóng zuò chéngkè | khách cùng ngồi |
63 | 乘客 | chéngkè | khách đi máy bay |
64 | 热气球 | rè qìqiú | khinh khí cầu |
65 | 弹射舱 | tánshè cāng | khoang có bệ phóng |
66 | 引擎舱 | yǐnqíng cāng | khoang động cơ |
67 | 二等舱 | èr děng cāng | khoang hạng hai |
68 | 货舱 | huòcāng | khoang hàng hóa |
69 | 一等舱 | yī děng cāng | khoang hạng nhất |
70 | 客舱 | kècāng | khoang hành khách |
71 | 热气球吊艙 | rè qìqiú diào cāng | khoang treo bằng khinh khí cầu |
72 | 下客区 | xià kè qū | khu vực khách xuống máy bay |
73 | 安全检查 | ānquán jiǎnchá | kiểm tra an toàn |
74 | 机械师 | jīxiè shī | kỹ sư máy |
75 | 副驾驶员 | fù jiàshǐ yuán | lái phụ |
76 | 下滑进场 | xiàhuá jìn chǎng | lăn bánh đi vào bãi đỗ |
77 | 俯冲下降 | fǔchōng xiàjiàng | lao xuống, hạ xuống |
78 | 前论 | qián lùn | lốp trước |
79 | 氧气面罩 | yǎngqì miànzhào | mặt nạ oxy |
80 | 空中巴士 | kōngzhōng bāshì | máy bay airbus |
81 | 波音式飞机 | bōyīn shì fēijī | máy bay boeing |
82 | 单翼飞机 | dān yì fēijī | máy bay cánh đơn |
83 | 战斗机 | zhàndòujī | máy bay chiến đấu |
84 | 运货班机 | yùn huò bānjī | máy bay chở hàng |
85 | 客机 | kèjī | máy bay chở khách |
86 | 豪华大型客机 | háohuá dàxíng kèjī | máy bay chở khách cỡ lớn, sang trọng |
87 | 喷气式客机 | pēnqì shì kèjī | máy bay chở khách phản lực |
88 | 协和式飞机 | xiéhé shì fēijī | máy bay concorde |
89 | 双翼飞机 | shuāngyì fēijī | máy bay hai cánh (cánh kép) |
90 | 双发动机飞机 | shuāng fādòngjī fēijī | máy bay hai động cơ |
91 | 轻型飞机 | qīngxíng fēijī | máy bay hạng nhẹ |
92 | 普通客机 | pǔtōng kèjī | máy bay hành khách bình thường |
93 | 直升飞机 | zhí shēng fēijī | máy bay lên thẳng |
94 | 水陆两用飞机 | shuǐlù liǎng yòng fēijī | máy bay lưỡng dụng trên nước trên bầu trời |
95 | 单发动机飞机 | dān fādòngjī fēijī | máy bay một động cơ |
96 | 轰炸机 | hōngzhàjī | máy bay oanh tạc (ném bom) |
97 | 喷气机 | pēnqì jī | máy bay phản lực |
98 | 运输机 | yùnshūjī | máy bay vận tải |
99 | 超音速运输机 | chāo yīnsù yùnshūjī | máy bay vận tải siêu âm tốc |
100 | 高度仪 | gāodù yí | máy đo độ cao |
101 | 人工水平仪 | réngōng shuǐpíngyí | máy đo thăng bằng |
102 | 自动驾驶仪 | zìdòng jiàshǐ yí | máy lái tự động |
103 | 升降机 | shēngjiàngjī | máy nâng |
104 | 侧向仪 | cè xiàng yí | máy xác định hướng |
105 | 无线电航空信标 | wúxiàndiàn hángkōng xìn biāo | mốc hiệu vô tuyến điện |
106 | 事务长 | shìwù zhǎng | người quản lý trên máy bay |
107 | 厨房 | chúfáng | nhà bếp |
108 | 空勤人员 | kōngqín rényuán | nhân viên làm việc trên máy bay |
109 | 地勤人员 | dìqín rényuán | nhân viên làm việc trên sân bay |
110 | 服务员 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ |
111 | 航空管制员 | hángkōng guǎnzhì yuán | nhân viên quản lý không lưu |
112 | 售票处 | Shòupiào chù | nơi bán vé |
113 | 行李领取处 | xínglǐ lǐngqǔ chù | nơi nhận hành lý |
114 | 驾驶员 | jiàshǐ yuán | phi công |
115 | 中转候机厅 | zhōngzhuǎn hòu jī tīng | phòng chờ để chuyển máy bay |
116 | 候机室 | hòu jī shì | phòng chờ máy bay |
117 | 上机旅客休息室 | shàng jī lǚkè xiūxí shì | phòng nghỉ của khách đi máy bay |
118 | 下机旅客休息室 | xià jī lǚkè xiūxí shì | phòng nghỉ sau khi xuống máy bay |
119 | 后舱盥洗室 | hòu cāng guànxǐ shì | phòng rửa mặt ở khoang sau |
120 | 验票台 | yàn piào tái | quầy kiểm tra vé |
121 | 坠落 | zhuìluò | rơi |
122 | 飞机场 | fēijīchǎng | sân bay |
123 | 始发机场 | shǐ fā jīchǎng | sân bay (cất cánh) bay đi |
124 | 到达机场 | dàodá jī chǎng | sân bay đến |
125 | 晕机 | yùnjī | say máy bay |
126 | 航班号 | hángbān hào | số hiệu chuyến bay |
127 | 空难 | kōngnàn | tai nạn trên không |
128 | 阻流板 | zǔ liú bǎn | tấm ngăn luồng khí |
129 | 滑翔机 | huáxiángjī | tàu lượn |
130 | 飞船 | fēichuán | tàu vũ trụ, phi thuyền |
131 | 机身 | jī shēn | thân máy bay |
132 | 自动扶梯 | zìdòng fútī | thang có tay vịn tự động |
133 | 机翼翼撑 | jī yìyì chēng | thanh chống cánh máy bay |
134 | 机组成员 | jīzǔ chéngyuán | thành viên tổ lái |
135 | 登机牌 | dēng jī pái | thẻ lên máy bay |
136 | 乘机手续 | chéngjī shǒuxù | thủ tục đi máy bay |
137 | 水上飞机 | shuǐshàng fēijī | thủy phi cơ |
138 | 罩底 | zhào dǐ | tiếp đất |
139 | 空中小姐 | kōng zhōng xiǎojiě | tiếp viên hàng không |
140 | 引导标志 | yǐndǎo biāozhì | tín hiệu dẫn đường |
141 | 机场大楼 | jīchǎng dàlóu | tòa lầu trên sân bay |
142 | 航空集散站 | hángkōng jísàn zhàn | trạm tập kết hàng không |
143 | 飞行状况 | fēixíng zhuàng kuàng | trạng thái bay |
144 | 飞机的全重 | fēijī de quán zhòng | trọng lượng máy bay |
145 | 航线 | hángxiàn | tuyến hàng không |
146 | 空中班车 | kōngzhōng bānchē | xe bus trên không |
147 | 行李搬运车 | xínglǐ bānyùn chē | xe vận chuyển hành lý |
Chúc các bạn học tốt!