You are currently viewing Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ô nhiễm môi trường

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ô nhiễm môi trường

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ

Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG

Bạn có biết rằng môi trường đang bị ô nhiễm và bị tàn phá hết sức nghiêm trọng không? Khi màu xanh trên thế giới dần dần mất đi, điều đó ảnh hưởng nặng nề đến cuộc sống của chúng ta. Mời các bạn cùng TTB Chinese tham khảo một số từ vựng về chủ đề này nhé. Sẽ rất hữu ích đấy. 

Nhân loại chỉ còn 1.000 ngày cứu Trái đất khỏi thảm họa?

1  工业废物 gōngyè fèiwù  chất thải công nghiệp
2  污染病 wūrǎn bìng  bệnnh ô nhiễm
3  陆海污染 lù hǎi wūrǎn  biển lục địa ô nhiễm
4  核辐射 hé fúshè  bức xạ hạt nhân
5  污垢 wūgòu  bụi bẩn
6  飘尘 piāochén  bụi bay
7  工业粉尘 gōngyè fěnchén  bụi công nghiệp
8  污泥 wū ní  bùn bẩn
9  废液 fèi yè  chất dịch phế thải
10  水中毒 shuǐ zhòng dú  chất độc trong nước
11  废碱 fèi jiǎn  chất kiềm phế thải
12  废物 fèiwù  chất thải
13  废渣 fèizhā  chất thải công nghiệp
14  核废料 hé fèiliào  chất thải hạt nhân
15  大气排放物 dàqì páifàng wù  chất thải trong khí quyển
16  人口过密 rénkǒuguò mì  dân số dày đặc
17  地面下沉 dìmiàn xià chén  đất sụt
18  废油 fèi yóu  dầu phế thải
19  大片溢油 dàpiàn yì yóu  dầu tràn trên diện rộng
20  过伐 guò fá  đốn chặt quá mức
21  废料堆 fèiliào duī  đống phế thải
22  垃圾堆 lèsè duī  đống rác
23  废铸铁 fèi zhùtiě  gang phế thải
24  废纸 fèi zhǐ  giấy lộn
25  污水井 wūshuǐ jǐng  giếng nước ô nhiễm
26  温室效应 wēnshì xiàoyìng  hiệu ứng nhà kính
27  化学致癌物 huàxué zhì’ái wù  hóa chất dẫn đến ung thư
28  有毒化学品 yǒudú huàxué pǐn  hóa chất độc hại
29  有毒气体 yǒudú qìtǐ  hơi độc
30  灭绝 mièjué  hủy diệt
31  生态灭绝 shēngtài mièjué  hủy diệt sinh thái
32  过度开采 guòdù kāicǎi  khai thác quá mức
33  废气 fèiqì  khí thải
34  能源枯竭 néngyuán kūjié  khô cạn năng lượng
35  酸烟 suān yān  khói acid
36  臭氧洞 chòuyǎngdòng  lỗ thủng tầng ozone
37  环境退化 huánjìng tuìhuà  môi trường thoái hóa
38  酸雨 suānyǔ  mưa acid
39  人类的末日 rénlèi de mòrì  ngày tận thế của nhân loại
40  核材料 hé cáiliào  nguyên liệu hạt nhân
Hàn Quốc đứng thứ hai thế giới về tốc độ xây dựng nhà máy điện nguyên tử
41  核电厂 hédiàn chǎng  nhà máy điện nguyên tử
42  核微粒沾染 hé wéilì zhānrǎn  nhiễm phóng xạ
43  废热 fèirè  nhiệt thải ra
44  污水 wūshuǐ  nước bẩn
45  城镇污水 chéngzhèn wūshuǐ  nước ô nhiễm của thành phố
46  生活用水 shēnghuó yòngshuǐ  nước sinh hoạt
47  工业污水 gōngyè wūshuǐ  nước thải công nghiệp
48  污染 wūrǎn  ô nhiễm
49  大气污染 dàqì wūrǎn  ô nhiễm bầu khí quyển
50  飘尘污染 piāochén wūrǎn  ô nhiễm bụi
51  油污 yóuwū  ô nhiễm dầu
52  吸烟污染 xīyān wūrǎn  ô nhiễm do hút thuốc
53  城市污染 chéngshì wūrǎn  ô nhiễm đô thị
54  噪声污染 zàoshēng wūrǎn  ô nhiễm do tiếng ồn gây ra
55  核污染 hé wūrǎn  ô nhiễm hạt nhân
56  空气污染 kōngqì wūrǎn  ô nhiễm không khí
57  水污染 shuǐ wūrǎn  ô nhiễm nguồn nước
58  河流污染 héliú wūrǎn  ô nhiễm sông
59  河道污染 hédào wūrǎn  ô nhiễm sông
60  废气管 fèiqì guǎn  ống đựng khí thải
61  污水管 wūshuǐ guǎn  ống nước ô nhiễm
62  环境的破坏 huánjìng de pòhuài  phá hoại môi trường
63  人粪尿 rén fèn niào  phân nước tiểu người
64  城市粪便 chéngshì fènbiàn  phân rác đô thị
65  发噪声 fā zàoshēng  phát ra tiếng ồn
66  废料 fèiliào  phế liệu
67  废品 fèipǐn  phế phẩm
68  城市垃圾 chéngshì lè jī  rác đô thị
69  垃圾 lèsè  rác thải
70  生活废弃物 shēnghuó fèiqì wù  rác thải sinh hoạt
71  泄漏 xièlòu  rò rỉ
72  过度乱捕杀 guòdù luàn bǔshā  săn bắn, tàn sát quá mức
73  土壤污染 tǔrǎng wūrǎn  sự ô nhiễm đất
74  臭氧层 chòuyǎngcéng  tầng ozone
75  废钢 fèigāng  thép phế thải
76  水短缺 shuǐ duǎnquē  thiếu nước
77  核试验 hé shìyàn  thử hạt nhân
78  废物箱 fèiwù xiāng  thùng đựng chất thải
79  城市噪声 chéngshì zàoshēng  tiếng ồn trong thành phố
80  全球变暖 quánqiú biàn nuǎn  trái đất nóng lên
81  污染物 wūrǎn wù  vật ô nhiễm
82  污染地带 wūrǎn dìdài  vùng đất ô nhiễm

 

LHQ cảnh báo nhiệt độ Trái Đất có thể tăng 1,5 độ C vào 5 năm tới

Chúc các bạn học tốt!

Trả lời