You are currently viewing Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nhạc sĩ ( Về nhạc công, nghệ sĩ chơi nhạc)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nhạc sĩ ( Về nhạc công, nghệ sĩ chơi nhạc)

 

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHẠC SĨ

音乐家

1.合唱队指挥 1. héchàng duì zhǐhuī chỉ huy dàn hợp xướng 
2.乐队指挥 2. yuèduì zhǐhuī chỉ huy dàn nhạc , nhạc trưởng 
3.伴奏,伴唱 3. bànzòu, bànchàng đệm nhạc , hát đệm 
4.独奏,独唱 4. dúzòu, dúchàng độc tấu , đơn ca 
5.指挥棒 5. zhǐhuī bàng gậy chỉ huy 
6.男高音 6. nán gāoyīn giọng nam cao 
7.男低音 7. nán dīyīn giọng nam trầm 
8.男中音 8. nán zhōng yīn giọng nam trung 
9.女高音 9. nǚ gāoyīn giọng nữ cao 
10.女低音 10. nǚ dīyīn giọng nữ trầm 
11  .女中音 11  . nǚ zhōng yīn giọng nữ trung 
12.合奏 12. hézòu hợp tấu 
13.合唱 13. héchàng hợp xướng , đồng ca 
14.客座指挥 14. kèzuò zhǐhuī hướng dẫn khách ngồi 
15.竖琴手 15. shùqín shǒu nghệ sĩ đàn harper ( đàn hạc ) 
16.风琴师 16. fēngqín shī nghệ sĩ đàn phong cầm 
Nghệ sĩ violin Hàn quảng bá vẻ đẹp Huế - VnExpress Giải trí
17.双签管手 17. shuāng qiān guǎn shǒu nghệ sĩ kèn ôboa
18.音乐会钢琴家 18. yīnyuè huì gāngqín jiā nghệ sĩ piano trong buổi hòa nhạc
19.长笛手 19. chángdí shǒu nghệ sĩ thổi sáo flute 
20.乐队首席 20. yuèduì shǒuxí nghệ sĩ violon số một ( trong dàn nhạc ) 
21.第一小提琴手 21. dì yī xiǎotíqín shǒu nghệ sĩ violông số một ( trong dàn nhạc ) 
22.五重奏,五重唱 22. wǔ chóngzòu, wǔ chóngchàng ngũ tấu , ngũ ca 
23.键盘乐器演奏者 23. jiànpán yuèqì yǎnzòuzhě người biểu diễn đàn phím 
24.钢琴手 24. gāngqín shǒu người chơi đàn piano ( nghệ sĩ piano ) 
25.低音提琴手 25. dīyīn tíqín shǒu người chơi violông xen 
26.弦乐器演奏者 26. xiányuèqì yǎnzòu zhě người diễn tấu đàn dây 
27.管弦乐队演奏者 27. guǎnxiányuè duì yǎnzòu zhě người diễn tấu trong dàn nhạc dây và khí 
28.独奏 者 28. dúzòu zhě người độc tấu 
29.领奏者 29. lǐng zòu zhě người lĩnh tấu 
30.领唱者 30. lǐngchàng zhě người lĩnh xướng 
31.作曲家 31. zuòqǔ jiā nhà soạn nhạc 
32.二重奏,二重唱 32. èrchóngzòu, èrchóngchàng song tấu , song ca 
33.三重奏,三重唱 33. sānchóngzòu, sānchóng chàng tam tấu , tam ca 
34.四重奏,四重唱 34. sìchóngzòu, sìchóngchàng tứ tấu , tứ ca

 

Chúc các bạn học tốt

Trả lời