Từ vựng tiếng Trung chủ đề
Mua bán bất động sản
Không khó để bắt gặp những thông tin liên quan đến vấn đề bất động sản trên báo, trên mạng xã hội và trên tin tức truyền hình. Các thị trường bất động sản sôi nổi ở nước ta có thể nhắc đến như Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và những khu vực vệ tinh, thành phố Đà Nẵng. Có thể nói, bất động sản hiện đang là một ngành nghề rất hot hiện nay và được nhiều người quan tâm. Mời các bạn cùng TTB Chinese tham khảo một số từ vựng có liên quan đến chủ đề bất động sản nhé!
1 | 出售 | chūshòu | bán ra |
2 | 海滨浴场 | hǎibīn yùchǎng | bãi tắm biển |
3 | 变卖房屋 | biànmài fángwū | bán nhà |
4 | 副本 | fùběn | bản sao |
5 | 洽谈契约 | qiàtán qìyuē | bàn về hợp đồng |
6 | 房产 | fángchǎn | bất động sản |
7 | 地产 | dìchǎn | bất động sản |
8 | 契约甲方 | qìyuē jiǎ fāng | bên A trong hợp đồng |
9 | 契约乙方 | qìyuē yǐfāng | bên B trong hợp đồng |
10 | 市容 | shìróng | bộ mặt đô thị |
11 | 先期偿还 | xiānqí chánghuán | bồi hoàn trước |
12 | 花坛 | huātán | bồn hoa |
13 | 四室二厅 | sì shì èr tīng | bốn phòng hai sảnh |
14 | 质押 | zhìyā | cầm cố |
15 | 典押 | diǎn yā | cầm, thế chấp |
16 | 标准套房 | biāozhǔn tàofáng | căn hộ tiêu chuẩn |
17 | 过户费 | guòhù fèi | chi (phí) sang tên |
18 | 房主 | fáng zhǔ | chủ nhà |
19 | 转让 | zhuǎnràng | chuyển nhượng |
20 | 已典押房屋 | yǐ diǎn yā fángwū | đã thế chấp ngôi nhà |
21 | 过户登记 | guòhù dēngjì | đăng ký sang tên |
22 | 独立门户 | dúlì ménhù | đi cửa riêng biệt |
23 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm |
24 | 公共电话 | gōnggòng diànhuà | điện thoại công cộng |
25 | 居住面积 | jūzhù miànjī | diện tích ở |
26 | 房间净面积 | fángjiān jìng miànjī | diện tích thực của căn phòng |
27 | 居住条件 | jūzhù tiáojiàn | điều kiện cư trú |
28 | 城市化 | chéngshì huà | đô thị hóa |
29 | 社团 | shètuán | đoàn thể xã hội |
30 | 单元 | dānyuán | đơn nguyên (nhà) |
31 | 质押书 | zhìyā shū | đơn xin thế chấp |
32 | 售价 | shòu jià | giá bán |
33 | 都市地价 | dūshì dìjià | giá đất ở thành phố |
34 | 续约 | xù yuē | gia hạn khế ước |
35 | 国营牌价 | guóyíng páijià | giá qui định |
36 | 公共交通 | gōnggòng jiāotōng | giao thông công cộng |
37 | 交通便利 | jiāotōng biànlì | giao thông tiện lợi |
38 | 闹市交通 | nàoshì jiāotōng | giao thông trong khu phố sầm uất |
39 | 房契 | fángqì | giấy chủ quyền nhà |
40 | 海风 | hǎifēng | gió biển |
41 | 独立供电照明 | dúlì gōngdiàn zhàomíng | hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng |
42 | 所有权状 | suǒyǒuquán zhuàng | hiện trạng quyền sở hữu |
43 | 调解纠纷 | tiáojiě jiūfēn | hòa giải tranh chấp |
44 | 屋顶花园 | wūdǐng huāyuán | hoa viên trên mái nhà |
45 | 合同 | hétóng | hợp đồng |
46 | 契约 | qìyuē | hợp đồng (khế ước) |
47 | 契约生效 | qìyuē shēngxiào | hợp đồng bắt đầu có hiệu lực |
48 | 一式三分的合同 | yīshì sān fēn de hétóng | hợp đồng viết làm ba bản |
49 | 一式两份的合同 | yīshì liǎng fèn de hétóng | hợp đồng viết làm hai bản |
![]() |
|||
50 | 朝向 | cháoxiàng | hướng |
51 | 朝北 | cháo běi | hướng bắc |
52 | 朝东 | cháo dōng | hướng đông |
53 | 朝阳 | zhāoyáng | hướng mặt trời |
54 | 朝南 | cháo nán | hướng nam |
55 | 朝西南 | cháo xīnán | hướng tây nam |
56 | 郊县 | jiāo xiàn | huyện ngoại thành |
57 | 无转让权 | wú zhuǎnràng quán | không có quyền chuyển nhượng |
58 | 不另收费 | bù lìng shōufèi | không thu thêm phí |
59 | 别墅区 | biéshù qū | khu biệt thự |
60 | 花园区 | huāyuán qū | khu công viên |
61 | 居民点 | jūmín diǎn | khu dân cư |
62 | 新居住区 | xīn jūzhù qū | khu dân cư mới |
63 | 住宅区 | zhùzhái qū | khu dân cư, cư xá |
64 | 贫民区 | pínmín qū | khu dân nghèo |
65 | 红灯区 | hóngdēngqū | khu đèn đỏ (ăn chơi) |
66 | 海滨疗养院 | hǎibīn liáoyǎngyuàn | khu điều dưỡng bên bãi biển |
67 | 山区胜地 | shānqū shèngdì | khu đồi núi nổi tiếng |
68 | 木屋区 | mùwū qū | khu nhà gỗ |
69 | 工人住宅区 | gōngrén zhùzhái qū | khu nhà ở cho công nhân |
70 | 公共住宅区 | gōnggòng zhùzhái qū | khu nhà tập thể |
71 | 商业区 | shāngyè qū | khu thương mại |
72 | 市区 | shì qū | khu vực nội thành |
73 | 城区 | chéngqū | khu vực trong thành |
74 | 立可迁入 | lì kě qiān rù | lập tức có thể dọn vào |
75 | 市内电话网 | shì nèi diànhuà wǎng | mạng lưới điện thoại nội thành |
76 | 每平方米…元 | měi píngfāng mǐ…yuán | mỗi m2 giá…đồng |
77 | 境 | huánjìng | môi trường |
78 | 城市环境 | chéngshì huánjìng | môi trường đô thị |
79 | 社会环境 | shèhuì huánjìng | môi trường xã hội |
80 | 一套房间 | yī tàofáng jiān | một căn hộ |
81 | 一户 | yī hù | một hộ |
82 | 地段 | dìduàn | một khoảng đất |
83 | 一室一厅 | yī shì yī tīng | một phòng một sảnh |
84 | 坐落 | zuòluò | nằm ở… |
85 | 房基 | fáng jī | nền nhà |
86 | 郊区 | jiāoqū | ngoại ô |
87 | 受让人 | shòu ràng rén | người được nhượng |
88 | 经纪人 | jīngjì rén | người mối lái (môi giới) |
89 | 受押人 | shòu yā rén | người nhận đồ cầm cố |
90 | 城里人 | chéng lǐ rén | người thành phố |
91 | 照管房屋人 | zhàoguǎn fángwū rén | người trông giữ nhà |
92 | 联立房屋 | lián lì fángwū | nhà cầu |
93 | 西晒房子 | xīshài fángzi | nhà hướng tây |
94 | 证人 | zhèngrén | nhân chứng |
95 | 社会名流 | shèhuì míngliú | nhân vật nổi tiếng xã hội |
96 | 海滨胜地 | hǎibīn shèngdì | nơi có bờ biển đẹp |
97 | 避寒胜地 | bìhán shèngdì | nơi nghỉ đông nổi tiếng |
98 | 度假胜地 | dùjià shèngdì | nơi nghỉ mát |
99 | 位于 | wèiyú | ở vào… |
![]() |
|||
100 | 城市发展 | chéngshì fāzhǎn | phát triển đô thị |
101 | 卡拉ok厅 | kǎlā ok tīng | phòng karaoke |
102 | 适居性 | shì jū xìng | phù hợp để ở |
103 | 社区 | shèqū | phường, hội |
104 | 城市规划 | chéngshì guīhuà | qui hoạch đô thị |
105 | 所有权 | suǒyǒuquán | quyền sở hữu |
106 | 宽敞 | kuānchang | rộng rãi |
107 | 过户 | guòhù | sang tên |
108 | 超市 | chāoshì | siêu thị |
109 | 社交生活 | shèjiāo shēnghuó | sinh hoạt giao tiếp |
110 | 土地清册的 | tǔdì qīngcè de | sổ ghi chép đất đai |
111 | 国有财产 | guóyǒu cáichǎn | tài sản nhà nước |
112 | 私有财产 | sīyǒu cáichǎn | tài sản tư nhân |
113 | 地下室 | dìxiàshì | tầng hầm |
114 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm |
115 | 胜地 | shèngdì | thắng cảnh |
116 | 心城市 | zhōngxīn chéngshì | thành phố trung tâm中 |
117 | 抵押 | dǐyā | thế chấp |
118 | 一流设备 | yīliú shèbèi | thiết bị tốt nhất |
119 | 房荒 | fáng huāng | thiếu nhà ở |
120 | 独立通风 | dúlì tōngfēng | thông gió riêng biệt |
121 | 房产税 | fángchǎn shuì | thuế bất động sản |
122 | 地产税 | dìchǎn shuì | thuế nhà đất |
123 | 定金 | dìngjīn | tiền đặt cọc |
124 | 转让性付款 | zhuǎnràng xìng fùkuǎn | trả tiền mang tính chuyển nhượng |
125 | 急救站 | jíjiù zhàn | trạm cấp cứu |
126 | 房屋纠纷 | fángwū jiūfēn | tranh chấp nhà cửa |
127 | 社会秩序 | shèhuì zhìxù | trật tự xã hội |
128 | 社会治安 | shèhuì zhì’ān | trị an xã hội |
129 | 土地征购 | tǔdì zhēnggòu | trưng mua đất đai |
130 | 市中心 | shì zhōngxīn | trung tâm thành phố |
131 | 健美中心 | jiànměi zhōngxīn | trung tâm thể dục thẩm mỹ |
132 | 购物中心 | gòuwù zhòng xīn | trung tâm thương mại |
133 | 交通要道 | jiāotōng yào dào | tuyến đường chính |
134 | 交通干线 | jiāotōng gànxiàn | tuyến giao thông chính |
135 | 委员会 | wěiyuánhuì | ủy ban nhân dân |
136 | 违约 | wéiyuē | vi phạm hợp đồng |
137 | 一式三分 | yīshì sān fēn | viết làm ba bản |
138 | 一式两份 | yīshì liǎng fèn | viết làm hai bản (một kiểu) |
139 | 黄金地段 | huángjīn dìduàn | vùng đất hoàng kim (vàng) |
140 | 市政建设 | shìzhèng jiànshè | xây dựng chính quyền thành phố |
141 | 恕不出售 | shù bù chūshòu | xin thứ lỗi vì tôi không bán nữa |
142 | 幽静 | yōujìng | yên tĩnh |
143 | 幽雅 | yōuyǎ | yên tĩnh, thanh nhã |
Chúc các bạn học tốt!