Từ vựng tiếng Trung chủ đề Mỏ than
Nhắc đến mỏ than, hầu hết mọi người sẽ nghĩ tới Quảng Ninh, nơi có nhiều mỏ than nhất Việt Nam. Hôm nay, TTB Chinese mời các bạn cùng tham khảo một số từ vựng có liên quan đến chủ đề này nhé!
1 | 煤 场 | méi chǎng | bãi than |
2 | 运煤 机 | yùn méi jī | băng tải than |
3 | 煤尘 | méi chén | bụi than |
4 | 煤泥 | méi ní | bùn than |
5 | 煤炭 工业 | méitàn gōngyè | công nghiệp than |
6 | 煤焦油 | méi jiāoyóu | dầu cốc , nhựa than đá |
7 | 煤研石 | méi yán shí | đá mạch |
8 | 煤房采掘 | méi fáng cǎijué | đào hầm than |
9 | 煤系地层 | méi xì dìcéng | địa tầng than |
10 | 煤斗 | méi dǒu | gầu than |
11 | 煤坑 | méi kēng | hố than , hầm than |
12 | 煤气 | méiqì | khí than |
13 | 煤炭沉积,煤藏 | méitàn chénjī, méi cáng | khoáng sàng than |
14 | 煤窑 | méiyáo | lò than |
15 | 煤屑 | méi xiè | mạt than , than cám |
16 | 创煤机 | chuàng méi jī | máy bào than |
17 | 截煤机 | jié méi jī | máy đánh rạch ( than ) |
18 | 滚筒式采煤机 | gǔntǒng shì cǎi méi jī | máy khai thác than kiêu tang quay |
19 | 联合采煤机 | liánhé cǎi méi jī | máy khai thác than liên hợp |
20 | 运输机械 | yùnshū jīxiè | máy móc vận chuyển |
![]() |
|||
21 | 煤炭分类法 | méitàn fēnlèi fǎ | phương pháp phân loại than |
22 | 煤化作用 | méihuà zuòyòng | tác dụng than hóa |
23 | 煤船 | méi chuán | tàu chở than |
24 | 煤球,煤饼 | méiqiú, méi bǐng | than bánh |
25 | 烟煤 | yānméi | than béo , than mềm , than bitum |
26 | 泥煤 | ní méi | than bùn |
27 | 焦煤碎 | jiāoméi suì | than cốc |
28 | 块煤 | kuài méi | than cốc vụn |
29 | 矿产煤 | kuàng chǎn méi | than cục |
30 | 无烟煤,白煤 | wúyānméi, bái méi | than đá |
31 | 碎焦煤 | suì jiāoméi | than không khói , than antraxit , than gầy , than cứng |
32 | 褐煤 | hèméi | than nâu , than non |
33 | 煤荒 | méi huāng | (tình trạng) thiếu than , đói than |
34 | 煤灰 | méi huī | tro than |
35 | 运煤 | yùn méi | vận chuyển than |
36 | 井下运煤 | jǐngxià yùn méi | vận chuyển than trong hầm lò |
37 | 煤系,煤层 | méi xì, méicéng | vỉa than |
38 | 厚煤层 | hòu méicéng | vỉa than dày |
39 | 洗煤厂 | xǐméi chǎng | xưởng rửa than |
40 | 选煤场 | xuǎn méi chǎng | xưởng tuyển than |
Chúc các bạn học tốt!