You are currently viewing Từ vựng tiếng Trung chủ đề Mỏ than

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Mỏ than

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Mỏ than

Nhắc đến mỏ than, hầu hết mọi người sẽ nghĩ tới Quảng Ninh, nơi có nhiều mỏ than nhất Việt Nam. Hôm nay, TTB Chinese mời các bạn cùng tham khảo một số từ vựng có liên quan đến chủ đề này nhé!

mỏ than: cập nhật Tin tức, bài báo MỚI NHẤT về mỏ than | Trang 4 | TTVH Online

1  煤 场 méi chǎng bãi than
2  运煤 机  yùn méi jī băng tải than
3  煤尘  méi chén bụi than
4  煤泥  méi ní bùn than
5  煤炭 工业  méitàn gōngyè công nghiệp than
6  煤焦油  méi jiāoyóu dầu cốc , nhựa than đá
7 煤研石 méi yán shí đá mạch
8 煤房采掘 méi fáng cǎijué đào hầm than
9 煤系地层 méi xì dìcéng địa tầng than
10 煤斗 méi dǒu gầu than
11 煤坑 méi kēng hố than , hầm than
12 煤气 méiqì khí than
13 煤炭沉积,煤藏 méitàn chénjī, méi cáng khoáng sàng than
14 煤窑 méiyáo lò than
15 煤屑 méi xiè mạt than , than cám
16 创煤机 chuàng méi jī máy bào than
17 截煤机 jié méi jī máy đánh rạch ( than )
18 滚筒式采煤机 gǔntǒng shì cǎi méi jī máy khai thác than kiêu tang quay
19 联合采煤机 liánhé cǎi méi jī máy khai thác than liên hợp
20 运输机械 yùnshū jīxiè máy móc vận chuyển
Than đá Việt Nam - giải pháp an toàn cho mỏ than lộ thiên Quảng Ninh
21 煤炭分类法 méitàn fēnlèi fǎ phương pháp phân loại than
22 煤化作用 méihuà zuòyòng tác dụng than hóa
23 煤船 méi chuán tàu chở than
24 煤球,煤饼 méiqiú, méi bǐng than bánh
25 烟煤 yānméi than béo , than mềm , than bitum
26 泥煤 ní méi than bùn
27 焦煤碎 jiāoméi suì than cốc
28 块煤 kuài méi than cốc vụn
29 矿产煤 kuàng chǎn méi than cục
30 无烟煤,白煤 wúyānméi, bái méi than đá
31 碎焦煤 suì jiāoméi than không khói , than antraxit , than gầy , than cứng
32 褐煤 hèméi than nâu , than non
33 煤荒 méi huāng (tình trạng) thiếu than , đói than
34 煤灰 méi huī tro than
35 运煤 yùn méi vận chuyển than
36 井下运煤 jǐngxià yùn méi vận chuyển than trong hầm lò
37 煤系,煤层 méi xì, méicéng vỉa than
38 厚煤层 hòu méicéng vỉa than dày
39 洗煤厂 xǐméi chǎng xưởng rửa than
40 选煤场 xuǎn méi chǎng xưởng tuyển than

 

Chúc các bạn học tốt!

Trả lời