Từ vựng tiếng Trung chủ đề May mặc
May mặc được xem như một trong những ngành công nghiệp đang phát triển ở Việt Nam. Hôm nay, mời các bạn cùng TTB Chinese tham khảo một số từ vựng về chủ đề này nhé, sẽ cực kỳ hữu ích đấy!
有袖衣服 | yǒu xiù yīfú | áo cổ tay |
毛皮外衣 | máopí wàiyī | áo khoác da lông |
台板 | tái bǎn | bàn |
压脚踏板 /抬压脚 | yā jiǎo tàbǎn/tái yā jiǎo | bàn đạp |
针位组 | zhēn wèi zǔ | bộ cự li |
脚架 | jiǎo jià | chân bàn |
押脚 | yā jiǎo | chân vịt |
喇叭 | lǎbā | cử |
线油 | xiàn yóu | dầu chỉ |
皮带 | pídài | dây cu-roa |
线缝 | xiàn fèng | đường may |
线架 | xiàn jià | giá chỉ |
线夹 | xiàn jiā | kẹp chỉ |
纫机零件 | féngrènjī língjiàn | linh kiện máy may |
垫肩 | diànjiān | lót vải |
针板 | zhēn bǎn | mặt nguyệt |
单针(电脑)平机 | dān zhēn (diànnǎo) píng jī | máy 1 kim (điện tử) |
带刀平缝机 | dài dāo píng fèng jī | máy 1 kim xén |
双针机 | shuāng zhēn jī | máy 2 kim |
双针(电脑)机 | shuāng zhēn (diànnǎo) jī/ | máy 2 kim (điện tử) |
开袋机 | kāi dài jī | máy bổ túi |
橡筋机 | xiàng jīn jī | máy căn sai |
断带机 | duàn dài jī | máy cắt nhám ( cắt dây đai) |
电子花样机 | diàn zǐ huā yàng jī | máy chương trình |
曲手机 | qū shǒujī | máy cùi chỏ |
麦夹机 | mài jiā jī | máy cuốn ống |
滚边机 | gǔnbiān jī | máy cuốn sườn |
打结机 | dǎ jié jī | máy đánh bọ |
套结机 | tào jié jī | máy đính bọ |
钉扣机 | dīng kòu jī | máy đính cúc |
钉扣机 | dīng kòu jī | máy đính nút |
压衬机 | yā chèn jī | máy ép mếch |
验布机 | yàn bù jī | máy kiểm vải |
缝纫机 | féng rèn jī | máy may |
分线机 | fēn xiàn jī | máy phân chỉ |
锁眼机 | suǒ yǎn jī | máy thùa khuy |
平头锁眼机 | píng tóu suǒ yǎn jī | máy thùa khuy đầu bằng |
圆头锁眼机 | yuán tóu suǒ yǎn jī | máy thùa khuy đầu tròn |
上袖机 | shàng xiù jī | máy tra tay |
載剪 | zài jiǎn | máy trải vag cắt vải |
绷缝机 | běng fèng jī | máy trần đè |
洞洞机 | dòng dòng jī | máy trần viền |
自动剪线平车 | zìdòng jiǎn xiàn píng chē | máy tự động cắt chỉ |
盲逢机 | máng féng jī | máy vắt gấu |
包缝机 | bāo fèng jī | máy vắt sổ |
曲折缝系列 | qū zhé fèng xì liè | máy zigzag |
钩针 | gōuzhēn | móc (chỉ, kim) |
平绒 | píngróng | nhung mịn |
大釜 | dàfǔ | ổ chao |
袖子 | xiùzi | ống tay áo |
皮带轮 | pídàilún | poly |
毛皮衣服 | máopíyīfú | quần áo da |
锁壳 | suǒ ké | suốt |
凤眼机 | fèng yǎn jī | thùa khuy mắt phụng |
锁芯 | suǒ xīn | thuyền |
丝绸 | sīchóu | tơ lụa |
兼绸 | jiān chóu | tơ tằm |
口袋 | kǒudài | túi áo, quần |
暗袋 | àn dài | túi chìm |
有盖口袋 | yǒu gài kǒudài | túi có nắp |
胸袋 | xiōng dài | túi ngực |
插袋 | chādài | túi phụ |
面布 | miàn bù | vải bông |
咔叽布 | kā jī bù | vải kaki |
折边 | zhé biān | viền |
Chúc các bạn học tốt!