You are currently viewing Từ vựng tiếng Trung chủ đề Kịch hát

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Kịch hát

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ KỊCH HÁT 

Hôm nay, mời các bạn cùng TTB Chinese cùng tham khảo một số từ vựng có liên quan đến chủ đề này nhé!  

See the source image

1 悲喜剧 bēixǐjù bi hài kịch
2 悲剧 bēijù bi kịch
3 谢幕 xièmù chào cám ơn, chào hạ màn
4 谢幕礼 xièmù lǐ chào hạ màn
5 正剧 zhèngjù chính kịch
6 节目单 jiémù dān chương trình biểu diễn
7 后台门 hòutái mén cửa hậu đài
8 舞台道具 wǔtái dàojù đạo cụ trên sân khấu
9 舞台导演 wǔtái dǎoyǎn đạo diễn sân khấu
10 脚灯 jiǎo dēng đèn sân khấu, đèn chiếu trước sân khấu
11 聚光灯 jùguāngdēng đèn tụ quang
12 预演 yùyǎn diễn thử trước khi công diễn
13 票友 piàoyǒu diễn viên (kịch/tuồng) nghiệp dư
14 群众演员 qúnzhòng yǎnyuán diễn viên quần chúng
15 舞台演员 wǔtái yǎnyuán diễn viên trên sân khấu
16 演出 yǎnchū diễn xuất, biểu diễn
17 独白 dúbái độc thoại
18 起立鼓掌 qǐlì gǔzhǎng đứng dậy vỗ tay
19 观众席 guānzhòng xí ghế khán giả
20 幕落 mù luò hạ màn (phông hạ xuống)
21 喜剧 xǐjù hài kịch
22 幕起 mù qǐ kéo màn (phông kéo lên)
23 哑剧 yǎjù kịch câm
24 历史剧 lìshǐjù kịch lịch sử
25 多幕剧 duō mù jù kịch nhiều màn
26 登场 dēngchǎng lên sân khấu
27 收场白 shōuchǎng bái lời thoại kết
28 旁白 pángbái lời thuyết minh
29 巡回演出 xúnhuí yǎnchū lưu diễn
30 幕间休息 mù jiān xiūxí nghỉ giải lao giữa buổi xem
31 音乐剧 yīnyuèjù nhạc kịch
32 变换的场景 biànhuàn de chǎngjǐng phông cảnh thay đổi
33 主角 zhǔjiǎo vai chính
34 正面角色 zhèngmiàn juésè vai chính diện
35 剧名角色 jù míng juésè vai mang tên vở kịch (nhân vật)
36 男主角 nán zhǔjiǎo vai nam chính
37 男配角 nán pèijiǎo vai nam phụ
38 女主角 nǚ zhǔjiǎo vai nữ chính
39 女配角 nǚ pèijiǎo vai nữ phụ
40 反面角色 fǎnmiàn juésè vai phản diện
41 配角 pèijiǎo vai phụ
42 次要角色 cì yào juésè vai thứ
43 开场小戏, 序曲, 引子 kāichǎng xiǎoxì, xùqǔ, yǐnzi vở kịch ngắn, nhạc dạo, lời chào đầu trước buổi diễn
44 退场 tuìchǎng xuống sân khấu

 

See the source image

 

Chúc các bạn học tốt!

Trả lời