TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ
DỤNG CỤ Y TẾ
Từ vựng tiếng Trung luôn được biết đến là những chủ đề khó do chúng có một khối lượng kiến thức khổng lồ, đặc biệt là về y tế. Nhắc đến y tế là một ngành khó nhằn bởi những kiến thức đặc thù về y khoa vốn chưa bao giờ dễ dàng, đơn giản. Hôm nay, mời các bạn cùng TTB Chinese học một số từ vựng về chủ đề dụng cụ y tế nhé. Sẽ rất hữu ích đấy !
医疗品用器具 | yīliáo pǐn yòng qìjù | Dụng cụ y tế |
1.分娩台 | 1. fēnmiǎn tái | bàn đỡ đẻ , bàn đẻ |
2.手术台 | 2. shǒushù tái | bàn mổ |
3.视力表 | 3. shìlì biǎo | bảng đo thị lực |
4.绷带 | 4. bēngdài | băng , băng cuộn |
5.胶布 | 5. jiāobù | băng dính |
6.氧气吸入器 | 6. yǎngqì xīrù qì | bình thở oxy |
7.便盆 | 7. biànpén | bô ( cho người ốm đại , tiểu tiện ) |
8.消毒脱脂棉花 | 8. xiāodú tuōzhīmián huā | bông sát trùng , bông vô khuẩn |
9.即诊槌 | 9. jí zhěn chuí | búa gõ phản xạ , búa gõ để chẩn bệnh |
10.体温计 | 10. tǐwēnjì | cái cặp nhiệt độ |
11.担架 | 11. dānjià | cáng |
12 .缝线 | 12. fèng xiàn | chỉ khâu |
13.植皮刀 | 13. zhípí dāo | dao ghép da |
14.手术刀 | 14. shǒushù dāo | dao mổ |
15.激光刀 | 15. jīguāngdāo | dao mổ lade |
16.肠线 | 16. cháng xiàn | dây ruột mèo |
17.压舌板 | 17. yā shé bǎn | dụng cụ đè lưỡi , que đè lưỡi ( bằng inox hay gỗ ) |
![]() |
||
18.视力计 | 18. shìlì jì | dụng cụ đo thị lực |
19.牵开器,拉钩 | 19. qiān kāi qì, lāgōu | dụng cụ vén , dụng cụ banh vết mổ |
20.水银灯 | 20. shuǐyíndēng | đèn hơi thủy ngân |
21.手术灯 | 21. shǒushù dēng | đèn mổ |
22.脑电图 | 22. nǎo diàn tú | điện não đồ |
23.消毒脱脂 纱布 | 23. xiāodú tuōzhī shābù | gạc vô khuẩn |
24.轮椅 | 24. lúnyǐ | ghế lăn , xe lăn |
25.分娩椅 | 25. fēnmiǎn yǐ | ghế sản khoa |
26.推病人用的床 | 26. tuī bìngrén yòng de chuáng | giường đẩy bệnh nhân |
27.诊断床 | 27. zhěnduàn chuáng | giường khám bệnh |
28.急救箱 | 28. jíjiù xiāng | hộp dụng cụ cấp cứu |
29.医药箱 | 29. yīyào xiāng | hộp y tế , hộp dụng cụ y tế |
30.外科镊 | 30. wàikē niè | kẹp phẫu thuật |
31.医用口罩 | 31. yīyòng kǒuzhào | khẩu trang y tế |
32.注射针头 | 32. zhùshè zhēntóu | kim tiêm |
33.显微镜 | 33. xiǎnwéijìng | kính hiển vi |
34.检眼镜 | 34. jiǎn yǎnjìng | kính soi mắt |
35.检鼻镜 | 35. jiǎn bí jìng | kính soi mũi |
36. X光机 | 36. x guāng jī | máy chụp X quang |
37. 电子血球计算机 | 37. diànzǐ xiěqiú jìsuànjī | máy đếm huyết cầu điện tử |
38.肺活量计 | 38. fèihuóliàng jì | máy đo dung tích phổi , phế dung kế , máy đo chức năng hô hấp |
39血压计 | 39 xiěyā jì | máy đo huyết áp |
40.电热烧灼器 | 40. diànrè shāozhuó qì | máy đốt điện |
41.脑动电流描记器 | 41. nǎo dòng diànliú miáojì qì | máy ghi điện não |
42.心电图机 | 42. xīndiàntú jī | máy ghi điện tim |
43.同位素扫描仪 | 43. tóngwèisù sǎomiáo yí | máy soi cắt lớp sử dụng chất đồng vị |
44.短波电疗机 | 44. duǎnbō diànliáo jī | máy trị liệu sóng ngắn |
45.微波电疗器 | 45. wéibō diànliáo qì | máy trị liệu vi sóng |
46.助听器 | 46. zhùtīngqì | máy trợ thính |
47.扩张器 | 47. kuòzhāng qì | mỏ vịt , dụng cụ nong |
48.石膏夹板 | 48. shígāo jiábǎn | nẹp thạch cao ( bó bột ) |
49.煮沸灭菌器 | 49. zhǔfèi miè jùn qì | nồi đun tiệt trùng |
50.高压蒸气灭菌器 | 50. gāoyā zhēngqì miè jùn qì | nồi hấp tiệt trùng áp suất cao |
51.听诊器 | 51. tīngzhěnqì | ống nghe |
52.导尿管 | 52. dǎo niào guǎn | ống thải nước tiểu |
53.氧气管 | 53. yǎngqì guǎn | ống truyền oxy |
54.检耳 镜 | 54. jiǎn ěr jìng | phễu soi tai |
55.夹板 | 55. jiábǎn | thanh nẹp , nẹp |
56.超声波诊断仪 | 56. chāoshēngbō zhěnduàn yí | thiết bị chẩn đoán siêu âm |
57.注射器 | 57. zhùshèqì | xilanh tiêm , ống tiêm |
Chúc các bạn học tốt