You are currently viewing Từ vựng tiếng trung chủ đề Điền kinh

Từ vựng tiếng trung chủ đề Điền kinh

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG

CHỦ ĐỀ ĐIỀN KINH

Điền kinh là một tập hợp các môn thể thao cạnh tranh bao gồm đi bộ, chạy các cự ly, nhảy cao, nhảy xa, ném lao, ném đĩa, ném búa, đẩy tạ và nhiều môn phối hợp khác. Với việc cần ít các thiết bị đi kèm và tính đơn giản của các môn này đã khiến điền kinh trở thành các môn thể thao được thi đấu nhiều nhất trên thế giới. Điền kinh chủ yếu là môn thể thao cá nhân, với ngoại lệ là các cuộc đua tiếp sức và các cuộc thi mà kết hợp biểu diễn vận động viên chẳng hạn như chạy băng đồng. Mời các bạn cùng TTB Chinese tham khảo một số từ vựng liên quan tới chủ đề này nhé!

田径运动 tiánjìng yùndòng Môn điền kinh
1.亚运会 1. yàyùn huì Á vận hội
2.起跑器 2. qǐpǎo qì bàn đạp xuất phát
3.组织委员会 3. zǔzhī wěiyuánhuì ban tổ chức
4.跑 4. pǎo chạy
5. 100米赛跑 5. 100 mǐ sàipǎo chạy 100 mét
6.400米赛跑 6.400 mǐ sàipǎo chạy 400 mét
7.长跑,长距离跑 7. chángpǎo, cháng jùlí pǎo chạy cự ly dài
8.短跑,短距离跑 8. duǎnpǎo, duǎn jùlí pǎo chạy cự ly ngắn , chạy nước rút
9.中跑,中距离跑 9. zhōng pǎo, zhōng jùlí pǎo chạy cự ly trung bình
10.助跑 10. zhùpǎo chạy đà
11.马拉松赛跑 11. mǎlāsōng sàipǎo chạy maratông
12.接力跑 12. jiēlì pǎo chạy tiếp sức
13. 400米接力跑 13. 400 mǐ jiēlì pǎo chạy tiếp sức 400 mét
14.越野跑 14. yuèyě pǎo chạy việt dã , chạy bằng đồng
15.障碍跑 15. zhàng’ài pǎo chạy vượt chướng ngại vật
16.3000米障碍跑 16.3000 mǐ zhàng’ài pǎo chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét
17.跨栏跑 17. kuàlán pǎo chạy vượt rào
18.全国运动会 18. quánguó yùndònghuì đại hội thể dục thể thao toàn quốc
19.推铅球 19. tuī qiānqiú đẩy tạ
20.竞走 20. jìngzǒu đi bộ thể thao
21.铁饼 21. tiěbǐng đĩa ( trong ném đĩa )
22.终点 22. zhōngdiǎn đích
23.测量成绩 23. cèliáng chéngjī đo thành tích
24.马 表 24. mǎ biǎo đồng hồ bấm giờ
25.跑道 25. pǎodào đường chạy
See the source image
26.助跑道 26. zhùpǎodào đường chạy đà
27.环形跑道 27. huánxíng pǎo dào đường chạy hình ô van
28.直道 28. zhídào đường thẳng
29.弯道 29. wān dào đường vòng
30.接力棒 30. jiēlìbàng gậy tiếp sức , tín gậy
31.钉鞋 31. dīngxié giày đinh
32.起跳 32. qǐtiào giậm nhảy
33.单足起跳 33. dān zú qǐtiào giậm nhảy bằng một chân
34. 200米低栏 34. 200 mǐ dī lán 200 mét rào thấp
35.沙坑 35. shā kēng hố cát
36.水池 36. shuǐchí hố nước
37.凹陷槽 37. āoxiàn cáo hộp chống sào
38.起跑区 38. qǐpǎo qū khu vực giậm nhảy
39.投掷区 39. tóuzhí qū khu vực ném
40.洛地区 40. luò dìqū khu vực rơi xuống
41.室内田径纪录 41. shìnèi tiánjìng jìlù kỷ lục điền kinh trong nhà
42.世界纪录 42. shìjiè jìlù kỷ lục thế giới
43.标枪 43. biāoqiāng lao ( trong ném lao )
44.起跑犯规 44. qǐpǎo fànguī  lỗi xuất phát
45. 十项全能运动 45. shí xiàng quánnéng yùndòng 10 môn phối hợp
46.掷铁饼 46. zhí tiěbǐng ném dĩa
47.掷标枪 47. zhí biāoqiāng ném lao
48.掷链球 48. zhì liànqiú ném tạ xích
49.接棒 49. jiē bàng nhận gậy
50.三级跳远 50. sān jí tiàoyuǎn nhảy 3 bước
See the source image
51.跳高 51. tiàogāo nhảy cao
52.跳过……米 52. tiàoguò……mǐ nhảy qua …. mét
53.撑竿跳高 53. chēng gān tiàogāo nhảy sào
54.跳远 54. tiàoyuǎn nhảy xa
55.分道 55. fēn dào ô chạy
56.高栏 56. gāo lán гàо сао
57.低 栏 57. dī lán rào thấp
58.中栏 58. zhōng lán rào trung bình
59.掉棒 59. diào bàng rơi gậy ( trong chạy tiếp sức )
60.预备 60. yùbèi sẵn sàng ( khẩu lệnh trọng tài )
61.撑竿 61. chēng gān sào nhảy
62.东南亚运动会 62. dōngnányà yùndònghuì Sea Games ( Đại hội thể thao Đông Nam Á )
63.铅球 63. qiānqiú tạ đẩy
64.链球 64. liànqiú tạ xích
65.奥林匹克运动会 65. àolínpǐkè yùndònghuì thế vận hội Olympic
66.赛跑 66. sàipǎo thi chạy ( chạy đua )
67.径赛 67. jìngsài thi đấu các môn chạy và đi bộ
68.田赛 68. tián sài thi đấu các môn nhảy và ném đẩy
69.试掷 69. shì zhì thực hiện ném
70.试跳 70. shì tiào thực hiện nhảy
71.混合接力 71. hùnhé jiēlì tiếp sức hỗn hợp
72.起跑信号 72. qǐpǎo xìnhào tín hiệu xuất phát
73.计时员 73. jìshí yuán trọng tài bấm giờ
74.发令员 74. fālìng yuán trọng tài phát lệnh
75.就位姿势 75. jiù wèi zīshì tư thế vào chỗ
76  .抢道线 76  . qiǎng dào xiàn vạch cho phép chạy vào đường chung
77.终点线 77. zhōngdiǎn xiàn vạch đích
78.分道线 78. fēn dào xiàn vạch phân chia ô chạy
79.起跑线 79. qǐpǎoxiàn vạch xuất phát
80.弧形起跑线 80. hú xíng qǐpǎoxiàn vạch xuất phát hình vòng cung
81.各就各位 81. gèjiùgèwèi “ vào chỗ ” ( khẩu lệnh của trọng tài )
82.短跑运动员 82. duǎnpǎo yùndòngyuán vận động viên chạy cự ly ngắn
83.起跳板 83. qǐ tiàobǎn ván giậm nhảy , bục giậm nhảy
84.标志物 84. biāozhì wù vật đánh dấu
85.决赛 85. juésài vòng chung kết
86.投掷圈 86. tóuzhí quān vòng ném đẩy
87.预赛 87. yùsài vòng sơ loại
88.横杆 88. héng gān xà ngang
89.抢跑 89. qiǎng pǎo xuất phát trước lệnh

See the source image

Chúc các bạn học tốt !

Trả lời