You are currently viewing Từ vựng tiếng trung chủ đề Đấu kiếm (Pencing)

Từ vựng tiếng trung chủ đề Đấu kiếm (Pencing)

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG

CHỦ ĐỀ ĐẤU KIẾM ( FENCING)

Đấu kiếm ngày nay còn gọi là môn đấu kiếm là một môn thể thao đối kháng trong chương trình thi đấu Thế vận hội ngày nay. Hai đấu sĩ thi đấu (còn gọi là kiếm sĩ) sẽ mặc các áo bảo hộ màu trắng, sử dụng các loại kiếm thuộc ba thể loại: kiếm ba cạnh, kiếm chém, liễu kiếm để đâm vào các bộ phận của đối phương. Đấu kiếm xuất phát từ môn thể thao dành cho giới quý tộc Pháp ở thế kỷ 15. Mời các bạn cùng TTB Chinese tham khảo một số từ vựng liên quan tới chủ đề này nhé!

击剑 jíjiàn Đấu kiếm ( fencing)
1.开始 1. kāishǐ bắt đầu ( khẩu lệnh trọng tài )
2.剑柄 2. jiàn bǐng cán kiếm
3.敬礼 3. jìnglǐ chào
4.劈 4. pī chém
5.准备,起势 5. zhǔnbèi, qǐ shì chuẩn bị ( En garde )
6.停 6. tíng dừng ( khâu lệnh trọng tài )
7.刺 7. cì đâm
8.还击 8. huánjí đánh trả
9.击剑线 9. jíjiàn xiàn đường kiếm
10.击剑手套 10. jíjiàn shǒutào găng tay đấu kiếm
11.胸甲 11. xiōng jiǎ  giáp ngực
12.击剑鞋 12. jíjiàn xié giày đánh kiếm
13.击剑教练 13. jíjiàn jiàoliàn huấn luyện viên đấu kiếm
14.重剑, 锐剑 14. zhòng jiàn, ruì jiàn kiếm ba cạnh ( Epée )
15.佩剑 15. pèi jiàn kiếm chém , kiếm lưỡi cong ( Sabre )
Đấu kiếm: Kiếm liễu nam gây thất vọng tại tứ kết | Bóng Đá
16.剑手 16. jiàn shǒu kiếm thủ , kiếm sĩ
17.花剑,轻剑 17. huā jiàn, qīng jiàn liễu kiếm , kiếm bịt đầu ( Foil )
18.剑刃 18. jiàn rèn lưỡi kiếm
19.面具,面罩 19. miànjù, miànzhào mặt nạ
20.剑头防护帽 20. jiàn tóu fánghù mào mũ phòng hộ mũi kiếm
21.剑尖 21. jiàn jiān mũi kiếm
22.防守者 22. fángshǒu zhě người phòng thủ
23.进攻者 23. jìngōng zhě người tấn công
24.反攻 24. fǎngōng phản công
25.反还击 25. fǎn huánjí phản đánh trả
26.击剑场,剑道 26. jíjiàn chǎng, jiàndào sân đấu kiếm , đường đấu
27.击中剑数 27. jí zhòng jiàn shù số kiếm đánh trúng
28.进攻 28. jìngōng tấn công
29.剑身 29. jiàn shēn thân kiếm
30.黑牌 30. hēi pái thẻ đen ( đuổi ra khỏi sân )
31.红牌 31. hóngpái thẻ đỏ ( phạt bị trúng một kiếm )
32.黄牌 32. huángpái thẻ vàng ( cảnh cáo )
33.电动裁判器 33. diàndòng cáipàn qì thiết bị tính điểm tự động
34.剑服 34. jiàn fú trang phục đấu kiếm
35  .开始线 35  . kāishǐ xiàn vạch xuất phát
36.循环赛 36. xúnhuánsài vòng đấu luân lưu
37.淘汰赛 37. táotàisài vòng loại trực tiếp

Đấu Kiếm - Thể thao - Olympic

Chúc các bạn học tốt!

Trả lời