You are currently viewing Từ vựng tiếng Trung chủ đề Chứng khoán, cổ phiếu, trái phiếu

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Chứng khoán, cổ phiếu, trái phiếu

Từ vựng tiếng Trung chủ đề

Chứng khoán, cổ phiếu, trái phiếu

Sau 20 năm hình thành và phát triển, thị trường chứng khoán Việt Nam đang ngày càng chứng tỏ là “phong vũ biểu” của nền kinh tế; là bộ phận quan trọng của kinh tế thị trường, với vai trò là một kênh huy động vốn quan trọng và hiệu quả của nền kinh tế, đồng thời là một cửa sổ hội nhập, liên thông với các thị trường tài chính, tiền tệ quốc tế.

Hôm nay, mời các bạn cùng TTB Chinese tìm hiểu một số từ vựng có liên quan đến chủ đề này nhé!

 

1 证券的卖空 zhèngquàn de mài kōng bán khống chứng khoán
2 交易台 jiāoyì tái bàn giao dịch
3 商情报告单 shāngqíng bàogào dān bản tin thị trường
4 可换证券 kě huàn zhèngquàn chứng khoán chuyển đổi được
5 合法证券 héfǎ zhèngquàn chứng khoán họp pháp
6 流通证券 liútōng zhèngquàn chứng khoán lưu thông
7 上市证券 shàngshìzhèngquàn chứng khoán niêm yết
8 滞价证券 zhì jià zhèngquàn chứng khoán tụt hậu
9 优先证券 yōuxiān zhèngquàn chứng khoán ưu tiên
10 金边证券 jīnbiān zhèngquàn chứng khoán viền vàng, chứng khoán hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm
11 证券公司 zhèngquàn gōngsī công ty chứng khoán
12 证券交易公司 zhèngquàn jiāoyì gōngsī công ty giao dịch chứng khoán
13 证券经纪公司 zhèngquàn jīngjì gōngsī công ty môi giới chứng khoán
14 证券投机 zhèngquàn tóujī đầu cơ chứng khoán
15 证券基价 zhèngquàn jījià giá ban đầu, giá cơ sở, giá gốc chứng khoán
16 证券交易价格 zhèngquàn jiāoyìjiàgé giá giao dịch chứng khoán
17 市价 shìjià giá thị lrường
18 证券交易 zhèngquàn jiāoyì giao dịch chứng khoán
19 证券投机商号 zhèngquàn tóujī shānghào hãng đầu cơ chứng khoán
20 贷款 dàikuǎn khoản vay
21 出卖证券者 chūmài zhèngquàn zhě người bán chứng khoán
22 破产者 pòchǎn zhě ngưòi bị phá sản
23 证券经纪 zhèngquàn jīngjì người môi giới chứng khoán
24 收买证券者 shōumǎi zhèngquàn zhě người thu mua chứng khoán
25 证券分析家 zhèngquàn fēnxī jiā nhà phân tích chứng khoán
26 破产者 pòchǎn zhě phá sản
27 证券交易管理法规 zhèngquàn jiāoyì guǎnlǐ fǎguī pháp qui quản lý giao dịch chứng khoán
28 证券的附签 zhèngquàn de fù qiān phiếu bảo chứng
29 证券回买 zhèngquàn huí mǎi rửa chứng khoán
30 交易场地 jiāoyì chǎngdì sàn giao dịch
31 交易所 jiāoyì suǒ sở giao dịch
32 佣金让予 yōngjīn ràng yú sự chia hoa hồng
33 证券市场 zhèngquàn shìchǎng thị trường chứng khoán
34 保证金 bǎozhèngjīn tiền bảo chứng
35 佣金 yōngjīn tiền hoa hồng
36 证券行青 zhèngquàn háng qīng tình hình thị trường chứng khoán
37 投资组合 tóuzī zǔhé tổ hợp (chứng khoán) đầu tư
38 证券投资资本 zhèngquàn tóuzī zīběn vốn đầu tư chứng khoán
39 股票的抛售 gǔpiào de pāoshòu bán tháo cổ phiếu
40 被迫抛出 bèi pò pāo chū bị ép bán tháo
41 股票指数 gǔpiào zhǐ shù chỉ số cổ phiếu
42 分股 fēn gǔ chia tách cổ phiếu
43 股份证书 gǔfèn zhèngshū chứng chỉ cổ phiếu
44 过户凭单 guòhù píngdān chứng từ chuyền nhượng (cổ phiếu)
45 股东 gǔdōng cổ đông (người góp cổ phần)
46 法人股 fǎréngǔ cổ phần pháp nhân
47 工业股票 gōngyè gǔpiào cổ phiếu công nghiệp
48 记名股票 jìmíng gǔpiào cồ phiếu ghi danh
49 热门股票 rèmén gǔpiào cổ phiếu hấp dẫn
50 商业股票 shāngyè gǔpiào cồ phiếu thương nghiệp
51 普通股票 pǔtōng gǔpiào cổ phiếu thường
52 优先股 yōuxiān gǔ cổ phiếu ưu đãi
53 无记名股票 wújìmíng gǔpiào cổ phiếu vô danh
Thị trường chứng khoán Việt Nam chưa "bong bóng"
54 期中股利 qízhōng gǔlì cổ tức giữa kỳ, cổ tức tạm thời, cổ tức tạm trả
55 股东名册 gǔdōng míngcè danh sách cổ đông
56 股东大会 gǔdōng dàhuì đại hội cổ đông
57 过户代理人 guòhù dàilǐ rén đại lý chuyển nhượng
58 多头 duōtóu đầu cơ giá lên
59 空头 kōngtóu đầu cơ giá xuống
60 收盘 shōupán đóng cửa
61 开盘价格 kāipán jiàgé giá (cổ phiếu) lúc mở cửa
62 股票价格 gǔpiào jiàgé giá cồ phiếu
63 收盘价格 shōupán jiàgé giá lúc đóng cửa
64 最新牌价 zuìxīn páijià giá niêm yết mới nhất
65 股票交易 gǔpiào jiāoyì giao dịch cổ phiếu
66 股息 gǔxí lợi tức cổ phiếu (cổ tức)
67 票面价值 piàomiàn jiàzhí mệnh giá
68 开盘 kāipán mở cửa
69 股票买卖 gǔpiào mǎimài mua bán cồ phiếu
70 空头补进 kōngtóu bǔ jìn mua lại, mua bù, mua lại chứng khoán bán khống
71 股票交易额 gǔpiào jiāoyì é mức giao dịch cổ phiếu
72 支持水平 zhīchí shuǐpíng mức hỗ trợ, ngưỡng can thiệp
73 交割准备日 jiāogē zhǔnbèi rì ngày chuẩn bị giao nhận
74 交割日 jiāogē rì ngày giao nhận
75 交割限期日 jiāogē xiànqí rì ngày thanh toán hoa hồng triển hạn, ngày tính tiền bù hoãn thanh toán
76 股票经纪业务 gǔpiào jīngjì yèwù nghiệp vụ môi giới cổ phiếu
77 受股人 shòu gǔ rén người được nhượng
78 股票经纪人 gǔpiào jīngjì rén người môi giới cổ phiếu
79 独立经纪人 dúlì jīngjì rén người môi giới độc lập
80 让股人 ràng gǔ rén người nhượng lại, người chuyển nhượng
81 股票推销员 gǔpiào tuīxiāo yuán nhân viên bán cổ phiếu
82 过户手续费 guòhù shǒuxù fèi phí chuyển nhượng
83 延期交割费 yánqí jiāogē fèi phí hoãn giao
84 交易延期费 jiāoyì yánqí fèi phí triển hạn giao dịch
85 股利票 gǔlì piào phiếu cổ tức, cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời
86 股本权益 gǔběn quán yì quyền lợi trong vốn cổ đông
87 股权 gǔquán quyền sở hữu cổ phiếu
88 过户 guòhù sang tên, chuyển nhượng
89 过户账 guòhù zhàng sổ đăng ký sang tên (cổ phiếu), sổ chuyên nhượng (cổ phiếu)
90 股票交易所 gǔpiào jiāoyì suǒ sở giao dịch cổ phiếu
91 股票套利 gǔpiào tàolì sự đầu cơ chênh lệch giá chứng khoán
92 股票的购进 gǔpiào de gòu jìn sự mua (vào) cổ phiếu
93 股票市场 gǔpiào shìchǎng thị trường cổ phiếu
94 股票行情 gǔpiào hángqíng tình hình thị trường cổ phiếu
95 股息税逃避 gǔxí shuì táobì trốn thuế cổ tức
96 股本 gǔběn vốn cổ phần
97 额定股本 édìng gǔběn vốn cổ phần theo điều lệ, vốn cổ phần được phép bán
98 公债 gōngzhài công trái
99 市政公债 shì zhèng gōngzhài công trái thị chính
100 息票调换券 xí piào diàohuàn quàn cuống đổi phiếu trả lãi, phiếu đổi cổ tức
101 债券还本 zhàiquàn huán běn hoàn vốn trái phiếu
102 债券持有人 zhàiquàn chí yǒu rén người giữ trái phiếu
103 债券息票 zhàiquàn xí piào phiếu lãi trái phiếu
104 债券溢价 zhàiquàn yì jià sai biệt giá trái khoán
105 政府债券 zhèngfǔ zhàiquàn trái phiếu chính phủ
106 可兑换债券 kě duìhuàn zhàiquàn trái phiếu có thể chuyển đổi, trái phiếu chuyển đồi
107 工业债券 gōngyè zhàiquàn trái phiếu công nghiệp
108 长期债券 chángqí zhàiquàn trái phiếu dài hạn
109 替续债券 tì xù zhàiquàn trái phiếu đảo nợ, trái phiếu có thể hoàn trả
110 地方债券 dìfāng zhàiquàn trái phiếu địa phương
111 信用债券 xìnyòng zhàiquàn trái phiếu ghi nợ
112 国库券 guókùquàn trái phiếu kho bạc
113 国库债券 guókù zhàiquàn trái phiếu kho bạc
114 无息债券 wú xí zhàiquàn trái phiếu không có lãi suất định kỳ
115 受益债券 shòuyì zhàiquàn trái phiêu lợi tức
116 短期债券 duǎnqí zhàiquàn trái phiếu ngắn hạn
117 抵押债券 dǐyā zhàiquàn trái phiếu thế chấp
118 货币债券 huòbì zhàiquàn trái phiếu tiền tệ, trái phiếu bản tệ
119 无记名债券 wújìmíng zhàiquàn trái phiếu vô danh
120 建设债券 jiànshè zhàiquàn trái phiếu xây dựng

 

Trái phiếu là gì? Đặc điểm và phân loại trái phiếu

Chúc các bạn học tốt!

Trả lời