Từ vựng tiếng Trung chủ đề
Các môn thể thao
Cái quý nhất của mỗi con người là sức khỏe và trí tuệ. Có sức khỏe tốt sẽ tạo điều kiện cho trí tuệ phát triển được tốt hơn và ngược lại. Thể thao góp phần nâng cao chất lượng giáo dục giúp các em trở thành con người có ích cho xã hội. Hôm nay, mời các bạn cùng TTB Chinese tham khảo một số từ vựng tiếng trung về các môn thể thao nhé.
1 | 射箭 | shè jiàn | bắn cung |
2 | 射击 | shè jí | bắn súng |
3 | 鞍马 | ān mǎ | biểu diễn trên bục gỗ |
4 | 吊环 | diào huán | biểu diễn trên vòng |
5 | 游泳 | yóu yǒng | bơi |
6 | 蝶泳 | dié yǒng | bơi bướm |
7 | 蛙泳 | wā yǒng | bơi ếch |
8 | 仰泳 | yǎng yǒng | bơi sải |
9 | 自由泳 | zì yóu yǒng | bơi tự do |
10 | 乒乓球 | pīng pāng qiú | bóng bàn |
11 | 棒球 | bàng qiú | bóng chầy |
12 | 排球 | pái qiú | bóng chuyển |
13 | 沙滩排球 | shā tān pái qiú | bóng chuyển bãi biển |
14 | 足球 | zú qiú | bóng đá |
15 | 垒球 | lěi qiú | bóng mềm |
16 | 手球 | shǒu qiú | bóng ném |
17 | 水球 | shuǐ qiú | bóng nước |
18 | 篮球 | lán qiú | bóng rổ |
19 | 拳击 | quán ji | boxing |
20 | 羽毛球 | yǔ máo qiú | cầu lông |
21 | 跑步 | pǎo bù | chạy |
22 | 击剑 | jí jiàn | đấu kiếm |
23 | 摔跤 | shuāi jiāo | đấu vật |
24 | 竞走 | jìng zǒu | đi bộ |
25 | 田径 | tián jìng | điền kinh |
26 | 马术 | mǎ shù | điều khiển ngựa |
27 | 男子双打 | nán zǐ shuāng dǎ | đôi nam |
28 | 女子双打 | nǚzǐ shuāngdǎ | đôi nữ |
29 | 男子单打 | nán zǐ dān dǎ | đơn nam |
30 | 女子单打 | nǚ zǐ dān dǎ | đơn nữ |
31 | 赛艇 | sài tǐng | đua thuyền |
32 | 自行车 | zì xíng chē | đua xe đạp |
33 | 柔道 | róu dào | judo |
34 | 曲棍球 | qū gùn qiú | khúc côn cầu |
35 | 跳水 | tiào shuǐ | lặn |
36 | 马拉松 | mǎ lā sōng | ma ra tông |
37 | 水上运动 | shuǐ shàng yùn dòng | môn thể thao dưới nước |
38 | 举重 | jǔ zhòng | nâng tạ |
39 | 推铅球 | tuī qiān qiú | ném bóng |
40 | 投掷 | tóu zhí | ném lao |
41 | 标枪 | biāo qiāng | ném lao |
42 | 跳高 | tiào gāo | nhảy cao |
43 | 十米跳台 | shí mǐ tiào tái | nhảy cầu 10m |
44 | 双人十米跳台 | shuāng rén shí mǐ tiào tái | nhảy cầu 10m đôi |
45 | 三米跳板 | sān mǐ tiào bǎn | nhảy cầu 3m |
46 | 双人三米跳板 | shuāng rén sān mǐ tiào bǎn | nhảy cầu 3m đôi |
47 | 跳马 | tiào mǎ | nhảy ngựa |
48 | 跳远 | tiào yuǎn | nhảy xa |
49 | 撑杆跳高 | chēng gān tiàogāo | nhảy xà |
50 | 跆拳道 | tái quán dào | taekwondo |
51 | 网球 | wǎng qiú | tenis |
52 | 体操 | tǐ cāo | thể dục dụng cụ |
53 | 艺术体操 | yì shù tǐ cāo | thể dục dụng cụ nghệ thuật |
54 | 球类运动 | qiú lèi yùn dòng | thể thao với bóng |
55 | 障碍赛 | zhàng ‘ài sài | thi trướng ngại vật |
56 | 帆船 | fān chuán | thuyền buồm |
57 | 滑冰 | huá bīng | trượt băng |
58 | 滑雪 | Huá xuě | trượt tuyết |
59 | 单杠 | dān gàng | xà đơn |
60 | 双杠 | shuāng gàng | xà kép |
Chúc các bạn học tốt!