You are currently viewing Từ vựng tiếng Trung chủ đề Các loại kẹo

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Các loại kẹo

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ

CÁC LOẠI KẸO 

Kẹo là một trong những món đồ ăn vặt ngọt ngào và có từ rất lâu đời. Trước khi biết đến đường, kẹo được làm từ mật ong. Mật ong được sử dụng ở Trung Quốc cổ, Trung Đông, Ai Cập, Hy Lạp và Đế quốc La Mã dùng để phủ ngoài trái cây và hoa, bảo quản chúng hoặc tạo ra các loại kẹo. Kẹo vẫn còn sử dụng với cách thức đó cho đến ngày nay, dù bây giờ nó thường coi là một kiểu trang trí với bánh kem nhiều hơn. ( Theo wikipedia )

Sau đây, mời các bạn cùng tham khảo chuyên mục từ vựng tiếng Trung với chủ đề : Các loại kẹo

你是软糖控吗?日本便利商店13款人气必买软糖试吃报告-乐吃购日本

1 奶油软糖 nǎiyóu ruǎn táng Kẹo bơ mềm
2 奶油夹心糖 nǎiyóu jiāxīn táng Kẹo bơ sữa
3 棉花糖 miánhuā táng Kẹo bông
4 口香糖 kǒuxiāngtáng Kẹo cao su
5 柠檬水果糖 níngméng shuǐ guǒ táng Kẹo chanh
6 白兰地酒味糖 báilándì jiǔ wèi táng Kẹo có mùi rượu brandy
7 硬糖 yìng táng Kẹo cứng
8 扁形糖果 biǎnxíng táng guǒ Kẹo dẹt
9 椰子糖 yēzi táng Kẹo dừa
10 水果硬糖 shuǐ guǒ yìng táng Kẹo hoa quả
11 花生糖 huāshēng táng Kẹo lạc ( kẹo đậu phộng )
12 可可花生糖 kěkě huāshēng táng Kẹo lạc sôcôla
13 夹心软糖 jiāxīnruǎn táng Kẹo mềm có nhân
14 杏仁蛋白软糖 xìngrén dànbái ruǎn táng Kẹo mềm nhân ( lòng trắng )trứng hạnh nhân
15 巧克力夹心软糖 qiǎokèlì jiāxīnruǎn táng Kẹo mềm nhân sôcôla
16 巧克力糖 qiǎokèlì táng Kẹo sôcôla
17 金币巧克力 jīnbì qiǎokèlì Kẹo sôcôla đồng tiền vàng
18 园形巧克力粒糖 yuán xíng qiǎokèlì lì táng Kẹo sôcôla hạt tròn
19 圆形巧克力糖 yuán xíng qiǎokèlì táng Kẹo sôcôla hạt tròn
20 蛋形巧克力 dàn xíng qiǎokèlì Kẹo sôcôla hình trứng
21 巧克力软糖 qiǎokèlì ruǎn táng Kẹo sôcôla mềm
22 奶油夹心巧克力糖 nǎiyóu jiā xīn qiǎokèlì táng Kẹo sôcôla nhân bơ sữa
23 酒心巧克力 jiǔ xīn qiǎokèlì Kẹo sôcôla nhân rượu
24 巧克力奶糖 qiǎokèlì nǎi táng Kẹo sôcôla sữa
25 条形巧克力 tiáo xíng qiǎokèlì Kẹo sôcôla thỏi
26 巧克力粒糖 qiǎokèlì lì táng Kẹo sôcôla viên
27 乳脂软糖 rǔzhī ruǎn táng Kẹo sữa mềm
28 十锦糖果 shí jǐn táng guǒ Kẹo thập cẩm
29 什锦糖果 shí jǐn táng guǒ Kẹo thập cẩm
30 炒米糖 chǎomǐ táng Kẹo xốp

 

Để học thêm thật nhiều từ vựng về các chủ đề khác, mời các bạn truy cập : Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

Chúc các bạn học tốt !

Trả lời