You are currently viewing Từ vựng tiếng Trung chủ đề bưu điện

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bưu điện

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bưu điện

Cách lấy mã bưu chính Zip/Postal code chuẩn 100% | Htechcom Tech News

1  国际邮件   guójì yóujiàn:   thư quốc tế
2 国内邮件   guónèi yóujiàn:   thư trong nước
3 邮递员   yóudìyuán :   người bưu tá, người đưa thư
4 邮筒   yóutǒng:   thùng thư
5 邮政车   yóuzhèngchē:   xe bưu chính
6 空运   kōngyùn:   vận chuyển bằng máy bay
7 海运   hǎiyùn:   vận chuyển bằng tàu biển
8 包裹   bāoguǒ:   bưu kiện
9 贺卡   hèkǎ:   thiệp chúc mừng
10 航空信   hángkōngxìn:   thư máy bay, thư hàng không
11 糨糊   jiànghú:   hồ dán
12 快递   kuàidì:   chuyển phát nhanh EMS
13 明信片   míngxìnpiàn:   bưu thiệp
14 挂号信   guàhàoxìn:   thư bảo đảm
15 信封   xìnfēng:   phong bì, bao thư
16 信件   xìnjiàn:   lá thư
17 邮戳   yóuchuō:   dấu bưu điện
18 收信人地址   shōuxìnrén dìzhǐ:   địa chỉ người nhận
19 收信人姓名   shōuxìnrén xìngmíng:   tên người nhận
20 寄信人地址   jìxìnrén dìzhǐ:   địa chỉ người gửi
21 邮票   yóupiào:   tem
22 邮政编码   yóuzhèng biānmǎ:   mã số bưu chính
23 写地址   xiě dìzhǐ:   viết địa chỉ
24 贴邮票   tiē yóupiào:   dán tem
25 粘信封   zhān xìnfēng:   dán thư
26 投机   tóujī:   gửi

 

Đừng quên nhấn like fanpage TTB Chinese – Chuyên Tiếng Trung Giao Tiếp để có thể đọc những bài viết mới nhất nhé ! 

Chúc các bạn học tốt !

Trả lời