TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ
BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
Môi trường chính là không gian sống của con người và các loài sinh vật. Đây chính là nơi cung cấp những tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, động thực vật quý hiếm,… Thế nhưng, hiện nay, môi trường đang bị xâm hại và tàn phá nặng nề. Hôm nay, TTB Chinese mời các bạn cùng tham khảo một số từ vựng với chủ đề Bảo vệ môi trường.
1 | 护林 | hùlín | bảo hộ rừng |
2 | 自然保护 | zìrán bǎohù | bảo vệ thiên nhiên |
3 | 防污染 | fáng wūrǎn | chống ô nhiễm |
4 | 戒烟 | jièyān | cai thuốc lá |
5 | 禁止倒垃圾 | jìnzhǐ dào lèsè | cấm đổ rác |
6 | 禁猎 | jìn liè | cấm săn bắn |
7 | 净化指数 | jìnghuà zhǐshù | chỉ số làm sạch |
8 | 污水密度指数 | wūshuǐ mìdù zhǐshù | chỉ số mật độ nước thải |
9 | 环境证据 | huánjìng zhèngjù | chứng cứ môi trường |
10 | 绿化工程 | lǜhuà gōngchéng | công trình xanh |
11 | 绿色地带 | lǜsè dìdài | dải đất xanh hóa |
12 | 生物带 | shēngwù dài | dải sinh vật |
13 | 绿党 | lǜ dǎng | đảng xanh |
14 | 分贝 | fēnbèi | đề-xi-ben |
15 | 分贝计 | fēnbèi jì | đề-xi-ben kế (thước đo đề-xi-ben) |
16 | 环境地质学 | huánjìng dìzhí xué | địa chất học môi trường |
17 | 生物地理学 | shēngwù dìlǐ xué | địa lý học sinh vật |
18 | 野生动物 | yěshēng dòngwù | động vật hoang dã |
19 | 生命维持 | shēngmìng wéichí | duy trì sự sống |
20 | 环境监测 | huánjìng jiāncè | giám sát môi trường |
21 | 减低噪音 | jiǎndī zàoyīn | giảm thấp tạp âm |
22 | 地力保持 | dìlì bǎochí | giữ độ phì của đất |
23 | 噪音抑制 | zàoyīn yìzhì | hạn chế tạp âm |
24 | 生态系统 | shēngtài xìtǒng | hệ thống sinh thái |
25 | 污水处理系统 | wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng | hệ thống xử lý nước thải |
26 | 环境效应 | huánjìng xiàoyìng | hiệu ứng môi trường |
27 | 沉淀池 | chéndiàn chí | hồ lắng |
28 | 废水处理池 | fèishuǐ chǔlǐ chí | hồ xử lý nước thải |
29 | 环境化学 | huánjìng huàxué | hóa học môi trường |
30 | 环境科学 | huánjìng kēxué | khoa học môi trường |
31 | 水科学 | shuǐ kēxué | khoa học về nước |
32 | 捕捞控制 | bǔlāo kòngzhì | khống chế đánh bắt (cá) |
33 | 污染控制 | wūrǎn kòngzhì | khống chế ô nhiễm |
34 | 噪声控制 | zàoshēng kòngzhì | khống chế tiếng ồn |
35 | 环境空气 | huánjìng kōngqì | không khí trong môi trường |
36 | 自然保护区 | zìrán bǎohù qū | khu bảo hộ thiên nhiên |
37 | 禁渔区 | jìn yú qū | khu vực cấm bắt cá |
38 | 禁伐区 | jìn fá qū | khu vực cấm chặt đốn |
39 | 禁烟区 | jìnyān qū | khu vực cấm hút thuốc |
40 | 禁猎区 | jìn liè qū | khu vực cấm săn bắn |
41 | 卫生知识 | wèishēng zhīshì | kiến thức vệ sinh |
42 | 遥测术 | yáocè shù | kỹ thuật quan trắc từ xa |
43 | 净化 | jìnghuà | làm sạch |
44 | 空气净化 | kōngqì jìnghuà | làm sạch không khí |
45 | 环境净化 | huánjìng jìnghuà | làm sạch môi trường |
46 | 水净化 | shuǐ jìnghuà | làm sạch nước |
47 | 河水净化 | héshuǐ jìnghuà | làm sạch nước sông |
48 | 禁令 | jìnlìng | lệnh cấm |
49 | 垃圾焚化炉 | lèsè fénhuà lú | lò thiêu rác |
![]() |
|||
50 | 生态型 | shēngtài xíng | loại hình sinh thái |
51 | 消除污染 | xiāochú wūrǎn | loại trừ ô nhiễm |
52 | 生物保护法 | shēngwù bǎohù fǎ | luật bảo vệ sinh vật |
53 | 测尘器 | cè chén qì | máy đo bụi |
54 | 烟尘探测器 | yānchén tàncè qì | máy đo bụi khói |
55 | 污染监测器 | wūrǎn jiāncè qì | máy đo độ ô nhiễm |
56 | 净化器 | jìnghuà qì | máy làm sạch |
57 | 空气净化器 | kōngqì jìnghuà qì | máy làm sạch không khí |
58 | 空气采样器 | kōngqì cǎiyàng qì | máy lấy mẫu không khí |
59 | 水采样器 | shuǐ cǎiyàng qì | máy lấy mẫu nước |
60 | 空气过滤器 | kōngqì guòlǜ qì | máy lọc không khí |
61 | 净水器 | jìng shuǐ qì | máy lọc nước |
62 | 空气洗涤器 | kōngqì xǐdí qì | máy tẩy rửa không khí |
63 | 空气收集器 | kōngqì shōují qì | máy thu gom không khí |
64 | 空气采集器 | kōngqì cǎijí qì | máy thu thập không khí |
65 | 城市环境 | chéngshì huánjìng | môi trường đô thị |
66 | 生态环境 | shēngtài huánjìng | môi trường sinh thái |
67 | 水文环境 | shuǐwén huánjìng | môi trường thủy văn |
68 | 地球环境 | dìqiú huánjìng | môi trường trái đất |
69 | 环境生态学 | huánjìng shēngtài xué | môn môi trường sinh thái |
70 | 地球物理年 | dìqiú wùlǐ nián | năm vật lý địa cầu |
71 | 地球保护日 | dìqiú bǎohù rì | ngày bảo vệ trái đất |
72 | 禁烟日 | jìnyān rì | ngày cấm hút thuốc |
73 | 明令禁止 | mínglìng jìnzhǐ | nghiêm cấm bằng sắc lệnh |
74 | 非吸烟者 | fēi xīyān zhě | người không hút thuốc |
75 | 地理学家 | dìlǐ xué jiā | nhà địa lý học |
76 | 气候学家 | qìhòu xué jiā | nhà khí hậu học |
77 | 气象学家 | qìxiàng xué jiā | nhà khí tượng học |
78 | 净水厂 | jìng shuǐ chǎng | nhà máy nước |
79 | 污水处理厂 | wūshuǐ chǔlǐ chǎng | nhà máy xử lý nước thải |
80 | 陆地生物学家 | Lùdì shēngwù xué jiā | nhà sinh vật lục địa học |
81 | 海洋物理学家 | hǎiyáng wùlǐ xué jiā | nhà vật lý hải dương học |
82 | 公共厕所 | gōnggòng cèsuǒ | nhà xí công cộng |
83 | 环境温度 | huánjìng wēndù | nhiệt độ môi trường |
84 | 生物氧化 | shēngwù yǎnghuà | oxy hóa sinh vật |
85 | 生态分布 | shēngtài fēnbù | phân bố sinh thái |
86 | 卫生学分析 | wèishēng xué fēnxī | phân tích vệ sinh học |
87 | 垃圾发电 | lèsè fādiàn | phát điện bằng rác thải |
88 | 空气采样法 | kōngqì cǎiyàng fǎ | phương pháp lấy mẩu không khí |
89 | 生态群 | shēngtài qún | quần thể sinh thái |
90 | 净化循环 | jìnghuà xúnhuán | quay vòng làm sạch |
91 | 禁伐林 | jìn fá lín | rừng cấm |
92 | 防风林 | fángfēnglín | rừng cản gió |
93 | 生态 | shēngtài | sinh thái |
94 | 水化作用 | shuǐ huà zuòyòng | tác dụng của thủy văn |
95 | 淡水资源 | dànshuǐ zīyuán | tài nguyên nước ngọt |
96 | 生态资源 | shēngtài zīyuán | tài nguyên sinh thái |
97 | 化学清洗 | huàxué qīngxǐ | tẩy rửa bằng hóa chất |
98 | 植树节 | zhíshù jié | tết trồng cây |
![]() |
|||
99 | 环境试验 | huánjìng shìyàn | thí nghiệm môi trường |
100 | 生化试验 | shēnghuà shìyàn | thí nghiệm sinh hóa |
101 | 防尘装置 | fáng chén zhuāngzhì | thiết bị chống bụi |
102 | 废气净化设备 | fèiqì jìnghuà shèbèi | thiết bị làm sạch khí thải |
103 | 回收装置 | huíshōu zhuāngzhì | thiết bị thu hồi |
104 | 水回收设备 | shuǐ huíshōu shèbèi | thiết bị thu hồi nước |
105 | 卫生设备 | wèishēng shèbèi | thiết bị vệ sinh |
106 | 烟尘处理装置 | yānchén chǔlǐ zhuāngzhì | thiết bị xử lý bụi khói |
107 | 禁猎期 | jìn liè qí | thời kỳ cấm săn bắn |
108 | 废物回收 | fèiwù huíshōu | thu hồi chất thải |
109 | 余热回收 | yúrè huíshōu | thu hồi nhiệt thừa |
110 | 野生植物 | yěshēng zhíwù | thực vật hoang dã |
111 | 垃圾箱 | lèsè xiāng | thùng rác |
112 | 噪声计 | zàoshēng jì | thước đo tiếng ồn |
113 | 净化剂 | jìnghuà jì | thuốc làm sạch |
114 | 噪声比 | zàoshēng bǐ | tỉ lệ tiếng ồn |
115 | 清除 | qīngchú | tiêu diệt |
116 | “绿色和平”组织 | “lǜsè hépíng” zǔzhī | tổ chức “hòa bình xanh” |
117 | 大扫除 | dàsǎochú | tổng vệ sinh |
118 | 卫生防疫站 | wèishēng fángyì zhàn | trạm phòng dịch vệ sinh |
119 | 废品收购站 | fèipǐn shōugòu zhàn | trạm thu mua phế phẩm |
120 | 废水处理场 | fèishuǐ chǔlǐ chǎng | trạm xử lý nước thải |
121 | 污染标准指数 | wūrǎn biāozhǔn zhǐshù | trị số tiêu chuẩn ô nhiễm |
122 | 个人卫生 | gèrén wèishēng | vệ sinh cá nhân |
123 | 公共卫生 | gōnggòng wèishēng | vệ sinh chung |
124 | 卫生学 | wèishēng xué | vệ sinh học |
125 | 环境卫生 | huánjìng wèishēng | vệ sinh môi trường |
126 | 生物圈 | shēngwùquān | vòng sinh vật |
127 | 生物区 | shēngwù qū | vùng sinh vật |
128 | 绿化祖国 | lǜhuà zǔguó | xanh hóa tổ quốc |
129 | 垃圾车 | lèsè chē | xe chở rác (xe rác) |
130 | 化学处理 | huàxué chǔlǐ | xử lý bằng hóa chất |
131 | 水处理 | shuǐ chǔlǐ | xử lý nước |
132 | 废料处理 | fèiliào chǔlǐ | xử lý phế liệu |
133 | 垃圾处理 | lèsè chǔlǐ | xử lý rác thải |
134 | 生物学处理 | shēngwù xué chǔlǐ | xử lý sinh vật học |
135 | 绿化 | lǜhuà | xanh hóa |
Thật ra thì môi trường không cần chúng ta bảo vệ đâu, thứ chúng ta cần làm là để bảo vệ chính chúng ta thôi, vì vậy, hãy bảo vệ màu xanh thân yêu nhé!