TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG
CHỦ ĐỀ BẾN XE
Ô tô vận tải đóng vai trò hết sức quan trọng trong việc sản xuất, di chuyển, lưu thông, góp phần xây dựng đất nước. Hôm nay, TTB Chinese mời các bạn cùng tham khảo một số từ vựng về chủ đề bến xe nhé.
1 | 电池 | diànchí | ắc quy, pin |
2 | 车场 | chēchǎng | bãi đỗ xe |
3 | 仪表板 | yíbiǎo bǎn | bảng đồng hồ |
4 | 方向盘 | fāngxiàngpán | bánh lái, vô lăng |
5 | 公共汽车停靠站 | gōnggòng qìchē tíngkào zhàn | bến đỗ xe buýt |
6 | 出租车站 | chūzū chē zhàn | bến xe taxi |
7 | 汽车牌照 | qìchē páizhào | biển số ô tô |
8 | 避震器 | bì zhèn qì | bộ giảm chấn |
9 | 摇窗装置 | yáo chuāng zhuāngzhì | bộ nâng hạ cửa sổ |
10 | 散热器 | sànrè qì | bộ tản nhiệt (đầu máy otô) |
11 | 票夹 | piào jiā | cái kẹp vé |
12 | 刮水器 | guā shuǐ qì | cần gạt nước |
13 | 变速杆 | biànsù gǎn | cần số |
14 | 空转当 | kōngzhuǎn dāng | chạy không tải |
15 | 油门 | yóumén | chân ga |
16 | 座位 | zuòwèi | chỗ ngồi |
17 | 后坐 | hòuzuò | chỗ ngồi ở phía sau xe |
18 | 喇叭 | lǎbā | còi |
19 | 离合器 | líhéqì | côn xe, bộ ly hợp |
20 | 点火开关 | diǎnhuǒ kāiguān | công tắc đánh lửa, công tắc khóa điện |
21 | 转向灯开关 | zhuǎnxiàng dēng kāiguān | công tắc đèn xi nhan |
22 | 速度表 | sùdù biǎo | công tơ mét đo tốc độ |
23 | 汽车出租公司 | qìchē chūzū gōngsī | công ty cho thuê ô tô |
24 | 公交公司 | gōngjiāo gōngsī | công ty giao thông công cộng |
25 | 中门 | zhōng mén | cửa giữa |
26 | 后门 | hòumén | cửa sau |
27 | 后窗 | hòu chuāng | cửa sổ hậu |
28 | 车窗 | chē chuāng | cửa sổ xe |
29 | 前门 | qiánmén | cửa trước |
30 | 车门 | chēmén | cửa xe |
31 | 安全带 | ānquán dài | dây an toàn |
32 | 停车 | tíngchē | dừng xe |
33 | 转向灯 | zhuǎnxiàng dēng | đèn báo rẽ, đèn xi nhan |
34 | 侧灯 | cè dēng | đèn bên hông, đèn cạnh xe |
35 | 出租车顶灯 | chūzū chē dǐngdēng | đèn hiệu trên nóc xe taxi |
36 | 反光灯 | fǎnguāng dēng | đèn phản quang |
37 | 尾灯 | wěidēng | đèn sau, đèn hậu |
38 | 前灯 | qián dēng | đèn trước |
39 | 乘错车 | chéng cuòchē | đi nhầm xe |
40 | 乘公交车 | chéng gōngjiāo chē | đi xe buýt |
41 | 公交车队 | gōngjiāo chē duì | đội xe buýt |
42 | 里程表 | lǐchéng biǎo | đồng hồ đo cây số |
43 | 汽油表 | qìyóu biǎo | đồng hồ xăng |
44 | 电车路轨 | diànchē lùguǐ | đường ray xe điện |
45 | 终点站 | zhōngdiǎn zhàn | ga cuối cùng |
46 | 驾驶座位 | jiàshǐ zuòwèi | ghế của tài xế, ghế lái |
47 | 乘客座位 | chéngkè zuòwèi | ghế hành khách |
48 | 折叠式加座 | zhédié shì jiā zuò | ghế xếp phụ |
49 | 车顶行李架,顶篷行 | chē dǐng xínglǐ jià, dǐng péng xínglǐ jià | giá hành lý trên nóc xe |
50 | 减速 | jiǎnsù | giảm tốc độ |
51 | 公共交通 | gōnggòng jiāotōng | giao thông công cộng |
52 | 完税证 | wánshuì zhèng | giấy chứng nhận đã nộp hết thuế |
53 | 交通拥挤时间 | jiāotōng yǒngjǐ shíjiān | giờ cao điểm |
54 | 后视镜 | hòu shì jìng | gương chiếu hậu |
55 | 月票乘客 | yuèpiào chéngkè | hành khách đi vé tháng |
56 | 置物盒 | zhìwù hé | hộp đựng đồ (trên xe) |
57 | 制动器 | zhìdòngqì | hộp phanh |
58 | 手制动器 | shǒu zhìdòngqì | hộp phanh tay |
59 | 自动变速器 | zìdòng biànsùqì | hộp số tự động |
60 | 站客 | zhàn kè | khách ở bến |
61 | 门锁 | mén suǒ | khóa cửa |
62 | 发动引擎 | fādòng yǐnqíng | khởi động động cơ |
63 | 地盘 | dìpán | khung gầm ô tô |
64 | 挡风玻璃 | dǎng fēng bōlí | kính chắn gió |
![]() |
|||
66 | 侧镜 | cè jìng | kính chiếu hậu |
67 | 上车 | shàng chē | lên xe |
68 | 备用轮胎 | bèiyòng lúntāi | lốp dự phòng |
69 | 轮胎 | lúntāi | lốp xe |
70 | 自动计程器 | zìdòng jì chéng qì | máy đo chặng đường tự động, đồng hồ tính tiền (taxi) |
71 | 自动计费器 | zìdòng jì fèi qì | máy tính phí tự động, đồng hồ tính tiền (taxi) |
72 | 请买票 | qǐng mǎi piào | mời mua vé! |
73 | 发动机罩 | fādòngjī zhào | nắp động cơ |
74 | 出租汽车服务业 | chūzū qìchē fúwù yè | ngành dịch vụ taxi |
75 | 点烟器 | diǎn yān qì | (nguồn điện) mồi thuốc lá (trên xe hơi) |
76 | 放松手刹 | fàngsōng shǒushā | nhả phanh |
77 | 售票员 | shòupiàoyuán | nhân viên bán vé |
78 | 查票员 | chá piào yuán | nhân viên soát vé |
79 | 车顶 | chē dǐng | nóc xe |
80 | 爆胎 | bào tāi | nổ lốp xe |
81 | 下客处 | xià kè chù | nơi xuống xe |
82 | 排气管 | pái qì guǎn | ống xả |
83 | 刹车 | shāchē | phanh xe |
84 | 急刹车 | jí shāchē | phanh xe gấp, thắng gấp |
85 | 掉头 | diàotóu | quay đầu |
86 | 售票台 | shòupiào tái | quầy bán vé |
87 | 右转 | yòu zhuǎn | rẽ phải |
88 | 左转 | zuǒ zhuǎn | rẽ trái |
89 | 换档 | huàn dǎng | sang số |
90 | 晕车 | yùnchē | say xe |
91 | 汽车筹码 | qìchē chóumǎ | số xe ô tô |
92 | 交通事故 | jiāotōng shìgù | tai nạn giao thông |
93 | 出租车 | chūzū chē | taxi |
94 | 门把 | mén bǎ | tay nắm cửa xe |
95 | 车窗摇把 | chē chuāng yáo bǎ | tay quay nâng hạ cửa sổ |
96 | 踩油门 | cǎi yóumén | tăng ga, lên ga |
97 | 加速 | jiāsù | tăng tốc |
98 | 熄火 | xīhuǒ | tắt máy |
99 | 挡泥板 | dǎng ní bǎn | tấm chắn bùn |
100 | 换胎 | huàn tāi | thay săm xe |
101 | 保险杠 | bǎoxiǎn gàng | thùng bảo hiểm |
102 | 行李箱 | xínglǐ xiāng | thùng đựng hành lý |
103 | 售费箱 | shòu fèi xiāng | thùng thu phí |
104 | 油箱 | yóuxiāng | thùng xăng |
105 | 防冻剂 | fángdòng jì | thuốc chống đông kết |
106 | 减爆剂 | jiǎn bào jì | thuốc giảm nổ |
107 | 车费 | chē fèi | tiền vé |
108 | 公共汽车候车亭,招 | gōnggòng qìchē hòuchē tíng, zhāohū zhàn | trạm xe |
109 | 逃票 | táopiào | trốn vé |
110 | 公交线路 | gōngjiāo xiànlù | tuyến xe buýt |
111 | 交通堵赛 | jiāotōng dǔ sài | ùn tắc giao thông |
112 | 儿童半票 | értóng bànpiào | vé oại nửa vé (dành cho trẻ em) |
113 | 月季票 | yuèjì piào | vé tháng |
114 | 车票 | chēpiào | vé xe |
115 | 抛锚 | pāomáo | xe bị chết máy |
116 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe buýt |
117 | 无人售票车 | wú rén shòupiào chē | xe buýt bán vé tự động |
118 | 夜宵车 | yèxiāo chē | xe buýt chạy ban đêm |
119 | 高分车 | gāo fēn chē | xe buýt giờ cao điểm |
120 | 双层公共汽车 | shuāng céng gōnggòng qìchē | xe buýt hai tầng |
121 | 单层公共汽车 | dān céng gōnggòng qìchē | xe buýt một tầng |
122 | 定班车 | dìng bānchē | xe buýt theo ca |
123 | 游览车 | yóulǎn chē | xe du lịch |
124 | 电车 | diànchē | xe điện |
125 | 无轨电车 | wúguǐ diànchē | xe điện bánh lốp, ô tô điện |
126 | 小客车 | xiǎo kèchē | xe khách loại nhỏ |
127 | 轿车 | jiàochē | xe ô tô mui kín |
128 | 下车 | xià chē | xuống xe |
Chúc các bạn học tốt!