You are currently viewing Từ vựng tiếng Trung chủ đề Âm nhạc

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Âm nhạc

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG

CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC 音乐

1.古典音乐 1. gǔdiǎn yīnyuè âm nhạc cổ điển 
2.黑人音乐 2. hēirén yīnyuè âm nhạc của người da đen 
3.教会音乐 3. jiàohuì yīnyuè âm nhạc giáo hội 
4.纯音乐 4. chún yīnyuè âm nhạc thuần túy 
5.歌 5. gē bài hát 
6.流行歌曲 6. liúxíng gēqǔ bài hát được yêu thích
7.摇篮曲 7. yáolánqǔ bài hát ru 
8.随想曲 8. suíxiǎng qǔ bản capriccio 
9.小协奏曲 9. xiǎo xiézòuqǔ bản concertino 
10.协奏曲 10. xiézòuqǔ bản concerto 
11.大协奏曲 11. dà xiézòuqǔ bản concerto grosso 
12.安魂曲 12. ān hún qū bản nhạc cầu siêu ( requiem mass ) 
13.弥撒曲 13. mísā qǔ bản nhạc lễ misa
14.狂想曲 14. kuángxiǎngqǔ bản rhapsody ( rhapsody ) 
15.奏鸣曲 15. zòumíngqǔ bản sonata 
16.交响诗 16. jiāoxiǎng shī bản thơ giao hưởng ( symphonic poem ) 
17.音乐会 17. yīnyuè huì buổi hòa nhạc
18.巡回音乐会 18. xúnhuí yīnyuè huì buổi hòa nhạc lưu động
19.露天音乐会 19. lùtiān yīnyuè huì buổi hòa nhạc ngoài trời
20.独唱,独奏音乐会 20. dúchàng, dúzòu yīnyuè huì buổi liên hoan văn nghệ có đơn ca , 
21.艺术歌曲 21. yìshù gēqǔ độc tấu ca khúc nghệ thuật
22.歌剧 22. gējù ca kịch 
23.歌唱演员 23. gēchàng yǎnyuán ca sĩ 
24.流行歌手  24. liúxíng gēshǒu ca sĩ được yêu thích 
25.自编自唱的歌手 25. zì biān zì chàng de gēshǒu ca sĩ tự biên tự diễn
26.夜曲 26. yèqǔ dạ khúc ( nocturne )
27.民歌 27. míngē dân ca 
28.即兴演奏 28. jíxìng yǎnzòu diễn tấu ngẫu hứng 
29.布鲁斯 29. bùlǔsī điệu blue 
30.小步舞曲 30. xiǎo bù wǔqǔ điệu menuet 
 

Jazz Lates: Nikola Bankov Band | Brick Lane, London Live Music Reviews |  DesignMyNight

31.拉格泰姆 31. lā gé tài mǔ điệu ragtime 
32.华尔兹 32. huá’ěrzī điệu vanxơ ( waltz ) 
33.音乐节 33. yīnyuè jié festival âm nhạc 
34.旋律 34. xuánlǜ giai điệu
35.大歌剧 35. dà gējù grand opera ( thể loại opera thế kỷ 19 , thường có 4-5 màn , sử dụng một dàn ca sĩ và dàn nhạc hùng hậu ) 
36.进行曲 36. jìnxíngqǔ hành khúc 
37.器乐 37. qìyuè khí nhạc 
38.咏叹调 38. yǒngtàndiào khúc aria ( khúc đơn ca trữ tình )
39.前奏曲 39. qiánzòu qǔ khúc dạo
40. 即兴曲 40. jíxìng qǔ khúc ngẫu hứng
41.小夜曲 41. xiǎoyèqǔ khúc nhạc chiều ( serenade )
42.幻想曲 42. huànxiǎng qǔ khúc phóng túng camtasia ) 
43.间奏曲 43. jiàn zòu qǔ khúc trung gian ( intermezzo )
44.曲调 44. qǔdiào làn điệu
45.鼓手 45. gǔshǒu người đánh trống, tay trống 
46.爵士乐迷 46. juéshìyuè mí người mê nhạc jazz 
47.疯狂爵士乐 47. fēngkuáng juéshìyuè nhạc bibốp ( một loại nhạc jazz ) 
48.古乐 48. gǔ yuè nhạc cổ điển
49.序曲 49. xùqǔ nhạc dạo 
50.民乐 50. mínyuè nhạc dân tộc 
51.电子音乐 51. diànzǐ yīnyuè nhạc điện tử 
52.管乐 52. guǎn yuè nhạc dùng cho bộ hơi 
53.弦乐 53. xián yuè nhạc dùng cho đàn dây 
54. 管弦乐 54. guǎnxiányuè nhạc dùng cho đàn dây và hơi 
55.乡村音乐 55. xiāngcūn yīnyuè nhạc đồng quê 
56.通俗交响乐 56. tōngsú jiāoxiǎngyuè nhạc giao hưởng pop 
57.交响曲 57. jiāoxiǎng qǔ nhạc giao hưởng, bản giao hưởng 
58.爵士乐 58. juéshìyuè nhạc jazz 
59.自由爵士乐 59. zìyóu juéshìyuè nhạc jazz tự do
60.轻音乐 60. qīngyīnyuè nhạc nhẹ 
61.福音歌 61. fúyīn gē nhạc phúc âm 
62.通俗音乐 62. tōngsú yīnyuè nhạc pop 
63.摇滚乐 63. yáogǔnyuè nhạc rock 
64.新摇滚 64. xīn yáogǔn nhạc rock mới 
65.室内乐 65. shìnèi yuè nhạc thính phòng
BÁO SÀI GÒN GIẢI PHÓNG
66.小歌剧,轻歌剧 66. xiǎo gējù, qīng gējù ôpêret ( operetta- nhạc kịch hài , nhẹ nhàng , ngăn ) 
67.清唱剧 67. qīngchàng jù ôratô ( oratorio ) 
68.编曲 68. biān qǔ soạn nhạc 
69.流行歌曲作者 69. liúxíng gēqǔ zuòzhě tác giả bài hát được ưa thích 
70.声乐 70. shēngyuè thanh nhạc
71.黑人灵歌  71. hēirén líng gē thánh ca của người da đen 
72.组曲 72. zǔqǔ tổ khúc

 

Chúc các bạn học tốt !

Trả lời