[不必]
✅TỪ LOẠI:
Phó từ
✅Ý NGHĨA:
Biểu thị không cần thiết
✅DỊCH NGHĨA:
Không cần, khỏi phải…
✅CÁCH DÙNG:
不必 + ĐỘNG TỪ/ CỤM ĐỘNG TỪ
不必 + TÍNH TỪ/ CỤM TÍNH TỪ
✅VÍ DỤ:
a. 不必问他,我知道小王是谁了?(Không cần hỏi anh ấy, tôi biết Tiểu Vương là ai rồi?)
Bùbì wèn tā, wǒ zhīdào Xiǎo Wáng shì shéile?
b. 这件事不必你说我也知道了。(Chuyện này không cần bạn nói tôi cũng biết rồi.)
Zhè jiàn shì bùbì nǐ shuō wǒ yě zhīdàole.
✅TỪ GẦN NGHĨA:
不用
✅PHÂN BIỆT: 不必 & 不用
Đều là phó từ, đều biểu thị nghĩa không cần, khỏi phải.
💢ĐIỂM KHÁC NHAU:
A. 不必 không thể đứng trước chủ ngữ, còn 不用 thì có thể đứng trước chủ ngữ.
🌟VÍ DỤ:
不用你操心,我自己会处理。(Không cần bạn bận tâm, tôi tự mình giải quyết.)
Bùyòng nǐ cāoxīn, wǒ zìjǐ huì chǔlǐ.
B. 不用 có thể biểu thị ý khuyên ngăn, còn 不必 thì không có cách dùng này.
🌟VÍ DỤ:
我的事情我会处理,不用你管。(Chuyện của tôi tôi sẽ giải quyết, không cần bạn quan tâm.)
Wǒ de shìqíng wǒ huì chǔlǐ, bùyòng nǐ guǎn.
#HuTu不必TrongTiengTrung
#HuTu不必TiengTrung
#HocTiengTrung
#TiengTrungGiaoTiep
#TiengTrungChoNguoiMoiBatDau
阿禄