Từ vựng tiếng Trung chủ đề thủy sản
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỦY SẢN 1 甲鱼 jiǎyú ba ba 2 章鱼 zhāngyú bạch tuộc 3 鱼肚 yúdǔ bong bóng cá 4 海水鱼 hǎishuǐ yú cá…
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỦY SẢN 1 甲鱼 jiǎyú ba ba 2 章鱼 zhāngyú bạch tuộc 3 鱼肚 yúdǔ bong bóng cá 4 海水鱼 hǎishuǐ yú cá…