Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nhạc sĩ ( Về nhạc công, nghệ sĩ chơi nhạc)
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHẠC SĨ 音乐家 1.合唱队指挥 1. héchàng duì zhǐhuī chỉ huy dàn hợp xướng 2.乐队指挥 2. yuèduì zhǐhuī chỉ huy dàn nhạc , nhạc…
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHẠC SĨ 音乐家 1.合唱队指挥 1. héchàng duì zhǐhuī chỉ huy dàn hợp xướng 2.乐队指挥 2. yuèduì zhǐhuī chỉ huy dàn nhạc , nhạc…