Skip to content
TTB CHINESE
  • Home
  • Giới thiệu
  • Blog Tiếng Trung
Menu Close
  • Home
  • Giới thiệu
  • Blog Tiếng Trung

từ đồng nghĩa

  1. Home>
  2. từ đồng nghĩa
Read more about the article Phân biệt 喜欢 và 喜爱

Phân biệt 喜欢 và 喜爱

  • Post author:Léa
  • Post published:Tháng Mười Hai 30, 2020
  • Post category:SO SÁNH CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA
  • Post comments:0 Comments

Phân biệt 喜欢 và 喜爱 喜欢 [Động từ] (1) Thích, ưa thích. Chỉ có cảm tình với người nào đó hoặc có hứng thú với sự việc nào đó. Có…

Continue ReadingPhân biệt 喜欢 và 喜爱
Read more about the article Phân biệt 偶尔 và 偶然

Phân biệt 偶尔 và 偶然

  • Post author:Léa
  • Post published:Tháng Mười Hai 30, 2020
  • Post category:SO SÁNH CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA
  • Post comments:0 Comments

Phân biệt 偶尔 và 偶然 偶尔 [Phó từ, tính từ] - Phó từ: Thỉnh thoảng, thi thoảng, đôi khi, đôi lúc. Biểu thị số lần xảy ra không nhiều. 我偶尔晚上出去看看戏。…

Continue ReadingPhân biệt 偶尔 và 偶然
Read more about the article Phân biệt 讲 – 说 – 谈

Phân biệt 讲 – 说 – 谈

  • Post author:Léa
  • Post published:Tháng Mười Hai 30, 2020
  • Post category:SO SÁNH CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA
  • Post comments:0 Comments

Phân biệt 讲 – 说 – 谈 讲 [Động từ] (1) Nói, giảng 他高兴得话都讲不出来了。 他讲了一连串的污言秽语。 老师讲了半天,他还不明白。 Tā gāoxìng dé huà dōu jiǎng bù chūláile. Tā jiǎng yīliánchuàn de wū yán…

Continue ReadingPhân biệt 讲 – 说 – 谈
Tháng Một 2023
H B T N S B C
 1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031  
« Th12    

Lưu trữ

Bài viết mới

  • How to pick a Data Place Provider
  • What You Should Know About Anti virus Software
  • VPN Review — Protect The Privacy Web based
  • Phân biệt 曾经 – 曾 – 已经
  • Phân biệt 朝 – 向 – 往
Tháng Một 2023
H B T N S B C
 1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031  
« Th12    
TTB CHINESE