Từ 刚
[刚] TỪ LOẠI: Phó từ Ý NGHĨA: Hành động vừa mới xảy ra, cách đây không lâu. DỊCH NGHĨA: Vừa, vừa mới... CÁCH DÙNG: 刚 + TÍNH TỪ/ ĐỘNG TỪ/…
[刚] TỪ LOẠI: Phó từ Ý NGHĨA: Hành động vừa mới xảy ra, cách đây không lâu. DỊCH NGHĨA: Vừa, vừa mới... CÁCH DÙNG: 刚 + TÍNH TỪ/ ĐỘNG TỪ/…