Từ vựng tiếng Trung chủ đề tiền tệ
Từ vựng tiếng Trung chủ đề tiền tệ Một số loại tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung AUD 澳大利亚元 àodàlìyǎ yuán Đô la Úc BRL 巴西雷亚尔 bāxī léi…
Từ vựng tiếng Trung chủ đề tiền tệ Một số loại tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung AUD 澳大利亚元 àodàlìyǎ yuán Đô la Úc BRL 巴西雷亚尔 bāxī léi…
Cách diễn đạt số, giá tiền trong tiếng Trung Phần 2: Cách đọc số thứ tự, số điện thoại, số phòng, số lẻ, phân số, phần trăm, số tiền trong…