Từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian 1. 时间 shí jiān : Thời gian 2. 秒钟 miǎo zhōng : Giây 3. 分钟 fēn zhōng : Phút 4. 小时 xiǎo…
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian 1. 时间 shí jiān : Thời gian 2. 秒钟 miǎo zhōng : Giây 3. 分钟 fēn zhōng : Phút 4. 小时 xiǎo…
Cách nói thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Trung đơn giản nhất Trong tiếng Trung giao tiếp, diễn đạt thời gian là một điểm ngữ pháp vô cùng đơn giản…