Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại Thịt
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THỊT 1 肉皮 ròupí bì lợn 2 牛排 niúpái bít tết 3 大排 dà pái cốt lết 4 牛肚 niú dǔ dạ…
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THỊT 1 肉皮 ròupí bì lợn 2 牛排 niúpái bít tết 3 大排 dà pái cốt lết 4 牛肚 niú dǔ dạ…