Từ vưng tiếng Trung chủ đề tàu hỏa
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TÀU HỎA 1 售票处 shòupiàochù: quầy bán vé 2 列车时刻表 lièchē shíkèbiǎo: bảng giờ tàu 3 火车票 huǒchēpiào: …
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TÀU HỎA 1 售票处 shòupiàochù: quầy bán vé 2 列车时刻表 lièchē shíkèbiǎo: bảng giờ tàu 3 火车票 huǒchēpiào: …