Phân biệt 为 và 为了
Phân biệt 为 và 为了 为 [Giới từ] (1) Cho, thay. Dẫn ra đối tượng của hành động. 我愿意为家人牺牲自己的幸福。 我愿意为人民尽力服务。 Wǒ yuànyì wéi jiārén xīshēng zìjǐ de xìngfú. Wǒ yuànyì…
Phân biệt 为 và 为了 为 [Giới từ] (1) Cho, thay. Dẫn ra đối tượng của hành động. 我愿意为家人牺牲自己的幸福。 我愿意为人民尽力服务。 Wǒ yuànyì wéi jiārén xīshēng zìjǐ de xìngfú. Wǒ yuànyì…