Phân biệt 情绪 và 情感

Phân biệt 情绪 và 情感 情绪 [Danh từ] -Trạng thái, tâm lý, cảm xúc trong một khoảng thời gian. 我们决不可产生自满情绪。 他有着敌视,反感的情绪。 当时爱国主义情绪高涨。 Wǒmen jué bùkě chǎnshēng zìmǎn qíngxù. Tā yǒuzhe…

Continue ReadingPhân biệt 情绪 và 情感

Phân biệt 意料 – 预料 – 预期

Phân biệt 意料 - 预料 - 预期 意料 [Động từ, danh từ] - Động từ: Dự liệu; dự đoán. 现实生活中充满着出人意料的事。 船只失事总是来得出人意料。 出乎意料之外的是我们的商务得到迅猛发展。 Xiànshí shēnghuó zhōng chōngmǎnzhe chūrényìliào de shì. Chuánzhī…

Continue ReadingPhân biệt 意料 – 预料 – 预期

Phân biệt 诡异 – 诡谲 – 诡秘

Phân biệt 诡异 - 诡谲 - 诡秘 诡异 [Tính từ] - Kỳ dị; kỳ lạ. 他过度的礼貌似乎非常诡异。 在黑暗里我看见诡异的灯火在我前面。 这是个诡异的世界,你知道么? Tā guòdù de lǐmào sìhū fēicháng guǐyì. Zài hēi'àn lǐ wǒ kànjiàn…

Continue ReadingPhân biệt 诡异 – 诡谲 – 诡秘

Phân biệt 差别 và 区别

Phân biệt 差别 và 区别 差别 [Danh từ] - Khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác. Nhấn mạnh hình thái hoặc nội dung không giống nhau. 没有多大差别,完全一样。 调查结果表明各种意见差别很大。 这最后一个差别极其重要。…

Continue ReadingPhân biệt 差别 và 区别

Phân biệt 郁闷 và 纳闷

Phân biệt 郁闷 và 纳闷 郁闷 [Động từ, tính từ] - Động từ: phiền muộn; buồn bực; sầu não; buồn rầu; u sầu 他那时沮丧郁闷,情绪低落。 在这一期间,患者经受颤抖、忧虑、郁闷和失眠的痛苦。 他郁闷不乐离开这个地方。 Tā nà shí jǔsàng…

Continue ReadingPhân biệt 郁闷 và 纳闷

Phân biệt 惊奇 – 惊异 – 惊讶

Phân biệt 惊奇 - 惊异 - 惊讶 惊奇 [Động từ] - Kinh ngạc; lấy làm lạ; kỳ lạ; ngạc nhiên; sửng sốt. 情势的发展十分迅速,以至使很多人感到惊奇。 她对日语的熟谙使我惊奇。 这小说定能令人惊奇。 Qíngshì de fǎ zhǎn shífēn…

Continue ReadingPhân biệt 惊奇 – 惊异 – 惊讶