Phân biệt 情绪 và 情感
Phân biệt 情绪 và 情感 情绪 [Danh từ] -Trạng thái, tâm lý, cảm xúc trong một khoảng thời gian. 我们决不可产生自满情绪。 他有着敌视,反感的情绪。 当时爱国主义情绪高涨。 Wǒmen jué bùkě chǎnshēng zìmǎn qíngxù. Tā yǒuzhe…
Phân biệt 情绪 và 情感 情绪 [Danh từ] -Trạng thái, tâm lý, cảm xúc trong một khoảng thời gian. 我们决不可产生自满情绪。 他有着敌视,反感的情绪。 当时爱国主义情绪高涨。 Wǒmen jué bùkě chǎnshēng zìmǎn qíngxù. Tā yǒuzhe…
Phân biệt 意料 - 预料 - 预期 意料 [Động từ, danh từ] - Động từ: Dự liệu; dự đoán. 现实生活中充满着出人意料的事。 船只失事总是来得出人意料。 出乎意料之外的是我们的商务得到迅猛发展。 Xiànshí shēnghuó zhōng chōngmǎnzhe chūrényìliào de shì. Chuánzhī…
Phân biệt 轻微 và 稍微 轻微 [Tính từ] - Nhẹ; hơi một chút; đôi chút 门上有了轻微的敲门声。 船身的轻微摇动使我昏昏欲睡。 脑膜显示轻微水肿。 Mén shàng yǒule qīngwéi de qiāo mén shēng. Chuán shēn de qīngwéi…
Phân biệt 诡异 - 诡谲 - 诡秘 诡异 [Tính từ] - Kỳ dị; kỳ lạ. 他过度的礼貌似乎非常诡异。 在黑暗里我看见诡异的灯火在我前面。 这是个诡异的世界,你知道么? Tā guòdù de lǐmào sìhū fēicháng guǐyì. Zài hēi'àn lǐ wǒ kànjiàn…
Phân biệt 及格 và 合格 及格 [Động từ] - Đạt tiêu chuẩn; hợp cách; hợp thức; hợp lệ; đạt yêu cầu; đạt chất lượng. Thường dùng để chỉ sự đạt…
Phân biệt 差别 và 区别 差别 [Danh từ] - Khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác. Nhấn mạnh hình thái hoặc nội dung không giống nhau. 没有多大差别,完全一样。 调查结果表明各种意见差别很大。 这最后一个差别极其重要。…
Phân biệt 绝迹 và 淘汰 绝迹 [Động từ] - Mất dấu vết; mất tích; mất hẳn; biến mất; không còn xuất hiện; không thấy xuất hiện; không còn tăm hơi;…
Phân biệt 淋浴 và 沐浴 淋浴 [Động từ] - Tắm vòi sen; tắm gội; tắm hoa sen. Chỉ sự tắm gội theo nghĩa đen. 他慢吞吞地走进浴室洗淋浴。 浴室里淋浴器开始供水。 他冷水淋浴后用毛巾擦身。 Tā màn tūn…
Phân biệt 郁闷 và 纳闷 郁闷 [Động từ, tính từ] - Động từ: phiền muộn; buồn bực; sầu não; buồn rầu; u sầu 他那时沮丧郁闷,情绪低落。 在这一期间,患者经受颤抖、忧虑、郁闷和失眠的痛苦。 他郁闷不乐离开这个地方。 Tā nà shí jǔsàng…
Phân biệt 惊奇 - 惊异 - 惊讶 惊奇 [Động từ] - Kinh ngạc; lấy làm lạ; kỳ lạ; ngạc nhiên; sửng sốt. 情势的发展十分迅速,以至使很多人感到惊奇。 她对日语的熟谙使我惊奇。 这小说定能令人惊奇。 Qíngshì de fǎ zhǎn shífēn…