Phân biệt 被- 叫 –让
Phân biệt 被- 叫 –让 被 [ Giới từ] - Bị, được. Câu bị động, biểu thị ý bị động, có thể xuất hiện chủ thể thực hiện hành động…
Phân biệt 被- 叫 –让 被 [ Giới từ] - Bị, được. Câu bị động, biểu thị ý bị động, có thể xuất hiện chủ thể thực hiện hành động…