Phân biệt 最近 và 进来
Phân biệt 最近 và 进来 最近 [Danh từ] - Thời gian trước hoặc sau không lâu so với thời điểm nói. Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ 我最近一次在伦敦遇见他。…
Phân biệt 最近 và 进来 最近 [Danh từ] - Thời gian trước hoặc sau không lâu so với thời điểm nói. Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ 我最近一次在伦敦遇见他。…