Phân biệt 暗暗,悄悄 và 偷偷
Phân biệt 暗暗、 悄悄、偷偷 暗暗 àn'àn [ Phó từ ] - Âm thầm. Biểu thị làm việc gì đó, hành động một cách lặng lẽ, âm thầm, không công khai, không…
Phân biệt 暗暗、 悄悄、偷偷 暗暗 àn'àn [ Phó từ ] - Âm thầm. Biểu thị làm việc gì đó, hành động một cách lặng lẽ, âm thầm, không công khai, không…