Từ vựng tiếng Trung chủ đề Mỹ phẩm
( 1 ) SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA 1 遮瑕霜 Zhēxiá shuāng Kem che khuyết điểm 2 防晒霜 Fángshài shuāng Kem chống nắng 3 雪花膏,美容洁肤膏 Xuěhuāgāo, měiróng jié fū gāo…
( 1 ) SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA 1 遮瑕霜 Zhēxiá shuāng Kem che khuyết điểm 2 防晒霜 Fángshài shuāng Kem chống nắng 3 雪花膏,美容洁肤膏 Xuěhuāgāo, měiróng jié fū gāo…