Từ 不如
[不如] TỪ LOẠI: Liên từ Ý NGHĨA: Biểu thị sau khi so sánh hai việc A và B, việc A không bằng việc B. DỊCH NGHĨA: Không bằng CÁCH DÙNG:…
[不如] TỪ LOẠI: Liên từ Ý NGHĨA: Biểu thị sau khi so sánh hai việc A và B, việc A không bằng việc B. DỊCH NGHĨA: Không bằng CÁCH DÙNG:…