Từ vựng tiếng Trung chủ đề Tranh chữ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRANH CHỮ 字画 字画 zìhuà tranh chữ 1.临本 1. lín běn bản phục chế sao chép lại 2.八仙过海 2. bāxiānguòhǎi bát tiên quá hải…
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRANH CHỮ 字画 字画 zìhuà tranh chữ 1.临本 1. lín běn bản phục chế sao chép lại 2.八仙过海 2. bāxiānguòhǎi bát tiên quá hải…