Skip to content
TTB CHINESE
  • Home
  • Giới thiệu
  • Blog Tiếng Trung
Menu Close
  • Home
  • Giới thiệu
  • Blog Tiếng Trung

cổ vật

  1. Home>
  2. cổ vật
Read more about the article Từ vựng tiếng Trung chủ đề Khảo cổ và cổ vật

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Khảo cổ và cổ vật

  • Post author:小黑猫
  • Post published:Tháng Mười Hai 29, 2020
  • Post category:TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
  • Post comments:0 Comments

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ KHẢO CỔ VÀ CỔ VẬT 考古 与 古物 考古 与 古物 kǎogǔ yǔ gǔwù khảo cổ và cổ vật 1. 素 纱 禅 衣…

Continue ReadingTừ vựng tiếng Trung chủ đề Khảo cổ và cổ vật
Tháng Mười 2023
H B T N S B C
 1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031  
« Th9    

Lưu trữ

Bài viết mới

  • Phân biệt 装扮 và 打扮
  • Phân biệt 惆怅 và 怅惘
  • Phân biệt 面貌 và 面目
  • Phân biệt (1) 又……又…… (2) 一边……一边 ……(3) 和 (4)与
  • Phân biệt 小心 và 当心
Tháng Mười 2023
H B T N S B C
 1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031  
« Th9    
TTB CHINESE