Từ vựng tiếng Trung chủ đề bưu điện
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bưu điện 1 国际邮件 guójì yóujiàn: thư quốc tế 2 国内邮件 guónèi yóujiàn: thư trong nước 3 邮递员 yóudìyuán : người bưu tá, người…
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bưu điện 1 国际邮件 guójì yóujiàn: thư quốc tế 2 国内邮件 guónèi yóujiàn: thư trong nước 3 邮递员 yóudìyuán : người bưu tá, người…