Từ vựng tiếng Trung chủ đề Âm nhạc
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC 音乐 1.古典音乐 1. gǔdiǎn yīnyuè âm nhạc cổ điển 2.黑人音乐 2. hēirén yīnyuè âm nhạc của người da đen 3.教会音乐 3. jiàohuì…
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC 音乐 1.古典音乐 1. gǔdiǎn yīnyuè âm nhạc cổ điển 2.黑人音乐 2. hēirén yīnyuè âm nhạc của người da đen 3.教会音乐 3. jiàohuì…