Phân biệt 比较 – 比 – 较
Phân biệt 比较 - 比 - 较 比较 [Phó từ, động từ, giới từ] - Phó từ: Tương đối, hơi khá. Chủ yếu đứng trước tính từ, có thể…
Phân biệt 比较 - 比 - 较 比较 [Phó từ, động từ, giới từ] - Phó từ: Tương đối, hơi khá. Chủ yếu đứng trước tính từ, có thể…