Phân biệt 生涯 và 生活
Phân biệt 生涯 và 生活 生涯 [Danh từ] - Cuộc đời; kiếp người; kiếp sống 他的牢狱生涯就要开始了。 我最近一直过着鞍马生涯。 我不打算再过官场生涯。 Tā de láoyù shēngyá jiù yào kāishǐle. Wǒ zuìjìn yīzhíguòzhe ānmǎ shēngyá. …
Phân biệt 生涯 và 生活 生涯 [Danh từ] - Cuộc đời; kiếp người; kiếp sống 他的牢狱生涯就要开始了。 我最近一直过着鞍马生涯。 我不打算再过官场生涯。 Tā de láoyù shēngyá jiù yào kāishǐle. Wǒ zuìjìn yīzhíguòzhe ānmǎ shēngyá. …