Phân biệt 谢谢 – 感谢 – 感激
Phân biệt 谢谢 - 感谢 - 感激 谢谢 [Động từ] (1) Cảm ơn. Dùng để cảm ơn ý tốt của người người 我很好,谢谢。 尽管如此,还是要谢谢你。 Wǒ hěn hǎo, xièxiè. Jǐnguǎn rúcǐ,…
Phân biệt 谢谢 - 感谢 - 感激 谢谢 [Động từ] (1) Cảm ơn. Dùng để cảm ơn ý tốt của người người 我很好,谢谢。 尽管如此,还是要谢谢你。 Wǒ hěn hǎo, xièxiè. Jǐnguǎn rúcǐ,…