Phân biệt 争斗 và  斗争

Phân biệt 争斗 và  斗争 争斗 [Động từ] - Tranh đấu; tranh nhau; tranh giành 对立的争斗无所不在。 他们颁令结束争斗。 傲慢的贵族们彼此争斗,互相暗算。 Duìlì de zhēngdòu wúsuǒbùzài. Tāmen bān lìng jiéshù zhēngdòu. Àomàn de guìzúmen…

Continue ReadingPhân biệt 争斗 và  斗争